6 ngày trước · brown ý nghĩa, định nghĩa, brown là gì: 1. the colour of chocolate or soil: 2. having the colour of chocolate or soil: 3. to make food…
Xem chi tiết »
In 2012 there was a slight uptick in coal-fired generation, mostly from brown coal. English Cách sử dụng "brown paper" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông ... Lĩnh vực: cơ khí & công trình ...
Xem chi tiết »
brown /braun/ nghĩa là: nâu, rám nắng (da)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ brown, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brown trong tiếng Anh. brown có nghĩa là: brown /braun/* tính từ- nâu=brown paper+ giấy nâu gói hàng- rám nắng (da)!to do ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Brown nghĩa là màu nâu. Đây là nghĩa gốc của tính từ (adjective) này. Ngoài nghĩa gốc về màu sắc, brown còn được dùng để miêu tả màu da của ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. brown. /braun/. * tính từ. nâu. brown paper: giấy nâu gói hàng. rám nắng (da). to do brown. (từ lóng) bịp, đánh lừa. * danh từ.
Xem chi tiết »
en A red-orange colour, including the colour of chocolate or coffee. That dark brown poo in the toilet is dark brown because of what? Phân màu nâu đậm trong nhà ...
Xem chi tiết »
BROWN (TÍNH TỪ): /BRAƱN/. Loại từ trong Tiếng Anh : Tính từ chỉ màu sắc. Định nghĩa: Màu nâu là màu tạo ra bởi việc trộn một lượng nhỏ chất màu có màu đỏ và ...
Xem chi tiết »
You are here: Home / English – Vietnamese / Brown Có Nghĩa Là Gì? Brown Có Nghĩa Là Gì? Written By FindZon.
Xem chi tiết »
(Từ lóng) Đồng xu đồng. the brown — bầy chim đang bay: to fire into the brown — bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. phát âm brown tiếng Anh brown (phát âm có thể chưa chuẩn) ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của brown trong tiếng Anh. brown có nghĩa là: brown ...
Xem chi tiết »
Mở rộng nghĩa này ra một chút, brown còn được dùng để nói đến những sắc tộc thường có màu da nâu, ví dụ như người Mỹ Latin (Latin American), người Nam Á (South ...
Xem chi tiết »
Arnaz Erdmann recognized it as a gombessa but it was brown not blue. · Arnaz nhận ra nó là gombessa mặc dù nó có màu nâu chứ không phải màu xanh lam.
Xem chi tiết »
It is eaten by humans and brown bears. Nó là thức ăn của người và gấu nâu. 35. Five feet ten, chestnut brown hair, blue eyes. Cao 1 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Brown Trong Tieng Anh Co Nghia La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề brown trong tieng anh co nghia la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu