IT IS BROWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
IT IS BROWN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [it iz braʊn]it is brown [it iz braʊn] nó là màu nâuit is brownnó có màu nâuit is brownđó là brown
Ví dụ về việc sử dụng It is brown trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
It is brown trong ngôn ngữ khác nhau
- Hà lan - het is bruin
Từng chữ dịch
itđại từnóđóđâyisđộng từlàđượcbịistrạng từđangrấtbrowndanh từbrownlứcbrowntính từnâulứtbeđộng từđượclàbịbetrạng từđangrấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt it is brown English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Brown Trong Tieng Anh Co Nghia La Gi
-
BROWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"brown" Là Gì? Nghĩa Của Từ Brown Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Brown, Từ Brown Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Brown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brown Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh
-
Brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Brown - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Brown Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
Brown - Wiktionary Tiếng Việt
-
Brown Tiếng Anh Là Gì?
-
Brown Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brown' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt