Brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
brown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown.

Từ điển Anh Việt

  • brown

    /braun/

    * tính từ

    nâu

    brown paper: giấy nâu gói hàng

    rám nắng (da)

    to do brown

    (từ lóng) bịp, đánh lừa

    * danh từ

    màu nâu

    quần áo nâu

    (từ lóng) đồng xu đồng

    the brown: bầy chim đang bay

    to fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

    * ngoại động từ

    nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu

    rán vàng (thịt, cá); phi

    to brown onions: phi hành

    làm rám nắng

    face browned by the sun: mặt rám nắng

    * nội động từ

    hoá nâu, hoá sạm

    chín vang (cá rán...)

    I'm browned off with it

    (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown

    an orange of low brightness and saturation

    Synonyms: brownness

    Scottish botanist who first observed the movement of small particles in fluids now known a Brownian motion (1773-1858)

    Synonyms: Robert Brown

    abolitionist who was hanged after leading an unsuccessful raid at Harper's Ferry, Virginia (1800-1859)

    Synonyms: John Brown

    fry in a pan until it changes color

    brown the meat in the pan

    of a color similar to that of wood or earth

    Synonyms: brownish, chocolate-brown, dark-brown

    (of skin) deeply suntanned

    Synonyms: browned

    Similar:

    brown university: a university in Rhode Island

    embrown: make brown in color

    the draught browned the leaves on the trees in the yard

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • brown
  • browne
  • browned
  • brownie
  • browning
  • brownish
  • brownout
  • brown ash
  • brown bat
  • brown cup
  • brown oak
  • brown rat
  • brown rot
  • brownness
  • browntail
  • brownware
  • brown bear
  • brown bent
  • brown coal
  • brown pine
  • brown rice
  • brown spot
  • brown ware
  • brown-gray
  • brown-grey
  • brown-nose
  • brownshirt
  • brownstone
  • brown algae
  • brown bells
  • brown betty
  • brown bread
  • brown hyena
  • brown sauce
  • brown smoke
  • brown snail
  • brown study
  • brown sugar
  • brown swiss
  • brown trout
  • brown-black
  • brown-green
  • brown-shirt
  • browned off
  • browned-off
  • brownie mix
  • brownsville
  • brown butter
  • brown shorts
  • brown thrush
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Brown Trong Tieng Anh Co Nghia La Gi