Brown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ brown tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | brown (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ brownBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
brown tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brown trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brown tiếng Anh nghĩa là gì.
brown /braun/* tính từ- nâu=brown paper+ giấy nâu gói hàng- rám nắng (da)!to do brown- (từ lóng) bịp, đánh lừa* danh từ- màu nâu- quần áo nâu- (từ lóng) đồng xu đồng=the brown+ bầy chim đang bay=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông* ngoại động từ- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu- rán vàng (thịt, cá); phi=to brown onions+ phi hành- làm rám nắng=face browned by the sun+ mặt rám nắng* nội động từ- hoá nâu, hoá sạm- chín vang (cá rán...)!I'm browned off with it- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi
Thuật ngữ liên quan tới brown
- dearborn tiếng Anh là gì?
- turkey-poult tiếng Anh là gì?
- bookstoken tiếng Anh là gì?
- fountains tiếng Anh là gì?
- warhead tiếng Anh là gì?
- unballasted tiếng Anh là gì?
- outlaw tiếng Anh là gì?
- modelled tiếng Anh là gì?
- earth-bound tiếng Anh là gì?
- audiophone tiếng Anh là gì?
- debutant tiếng Anh là gì?
- stenton tiếng Anh là gì?
- a-power tiếng Anh là gì?
- far tiếng Anh là gì?
- spiels tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brown trong tiếng Anh
brown có nghĩa là: brown /braun/* tính từ- nâu=brown paper+ giấy nâu gói hàng- rám nắng (da)!to do brown- (từ lóng) bịp, đánh lừa* danh từ- màu nâu- quần áo nâu- (từ lóng) đồng xu đồng=the brown+ bầy chim đang bay=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông* ngoại động từ- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu- rán vàng (thịt, cá); phi=to brown onions+ phi hành- làm rám nắng=face browned by the sun+ mặt rám nắng* nội động từ- hoá nâu, hoá sạm- chín vang (cá rán...)!I'm browned off with it- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi
Đây là cách dùng brown tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brown tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
brown /braun/* tính từ- nâu=brown paper+ giấy nâu gói hàng- rám nắng (da)!to do brown- (từ lóng) bịp tiếng Anh là gì? đánh lừa* danh từ- màu nâu- quần áo nâu- (từ lóng) đồng xu đồng=the brown+ bầy chim đang bay=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay tiếng Anh là gì? (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông* ngoại động từ- nhuộm nâu tiếng Anh là gì? quệt nâu tiếng Anh là gì? sơn nâu- rán vàng (thịt tiếng Anh là gì? cá) tiếng Anh là gì? phi=to brown onions+ phi hành- làm rám nắng=face browned by the sun+ mặt rám nắng* nội động từ- hoá nâu tiếng Anh là gì? hoá sạm- chín vang (cá rán...)!I'm browned off with it- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi
Từ khóa » Brown Trong Tieng Anh Co Nghia La Gi
-
BROWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"brown" Là Gì? Nghĩa Của Từ Brown Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Brown, Từ Brown Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Brown Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh
-
Brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Brown - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Brown Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
Brown - Wiktionary Tiếng Việt
-
Brown Tiếng Anh Là Gì?
-
Brown Tiếng Anh Là Gì
-
IT IS BROWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brown' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt