BROWNIE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BROWNIE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['braʊni]Danh từbrownie ['braʊni] brownie

Ví dụ về việc sử dụng Brownie trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will take a brownie.Tôi sẽ lấy bánh brownie.Brownie saw the little bird.Brunhild nhìn con chim.This would be my brownie.Đây sẽ là bánh brownie của tôi.Pepper chicken liver pate Brownie chocolate and banana(without butter and gluten).Pate gan gà hạt tiêu Sôcô la sô cô la hạnh và chuối( Nếu không có bơ và gluten).You could choke to death on a very dry pot brownie.Bạn có thể bóp cổ đến chết trên một đên nồi rất khô. Mọi người cũng dịch browniepointsYou still might need some milk for that brownie, regardless of its legality.Bạn vẫn có thể cần một ít sữa cho đên mà, không phân biệt về tính hợp pháp của nó.I ate the brownie, and it tasted a little weird, but it was still a brownie, so I still liked it.Tôi ăn cái bánh, nó có vị kỳ kỳ,nhưng vẫn là bánh hạnh nhân, nên tôi vẫn thấy thích.I know, you think that what you really want is the brownie, the third martini, or the day off.Tôi biết, bạn nghĩ rằng, thứ bạn thực sự muốn là bánh sô- cô- la hạnh nhân, là li martini thứ ba, hoặc một ngày nghỉ ngơi.The Brownie Extraordinaire is sold at Brule, a restaurant in the Tropicana Resort located in Atlantic City, New Jersey.Extraordinaire Brownie được bán ở Brule, một nhà hàng ở Tropicana Resort nằm ở thành phố Atlantic, New Jersey( Mỹ).This colorful picnic basket is full of delicious brownie fun in every flavor, color and texture you can imagine!Giỏ picnic đầy màu sắc này là đầy đủ của ngon brownie niềm vui trong mỗi hương vị, màu sắc và kết cấu, bạn có thể tưởng tượng!He began snorkelling off the New Jersey coast at the age of 8 and at 12 began shooting underwater,using a Brownie Hawkeye camera.Ông bắt đầu lặn xuống bờ biển New Jersey vào năm 8 tuổi và lúc 12 tuổi bắt đầu chụp hình dưới nước,sử dụng máy ảnh Brownie Hawkeye.Another popular title developed by Brownie Brown was Sword of Mana, which was created for and published by Square Enix.Một tựa game nổi tiếng khác do Brownie Brown phát triển là Sword of Mana, được tạo ra và xuất bản bởi Square Enix.As a general‘cheat' you should keep your back and neck straight and bow at the same angle as the person in front of you,and this will get you a lot of brownie points for being polite.”.Như một vị tướng‘ lừa' bạn nên giữ cho lưng và cổ của bạn thẳng và cúi đầu ở góc giống như người trước mặt bạn, vàđiều này sẽ giúp bạn rất nhiều điểm đên cho là lịch sự.”.Your startup can scale the competition and gain brownie points in terms of SEO by abiding by the responsive web design.Khởi nghiệp của bạn có thể mở rộng quy mô cạnh tranh và đạt điểm brownie về SEO bằng cách tuân thủ thiết kế web đáp ứng.Brownie Brown expressed interest in a Nintendo DS port of Mother 3 if Nintendo asked them to make it, and that they would like it to be enjoyed by fans abroad.[6].Brownie Brown bày tỏ sự quan tâm đến phiên bản Mother 3 của Nintendo DS nếu Nintendo yêu cầu, họ sẽ làm và muốn người hâm mộ ở nước ngoài thích nó.[ 1].Though not as popular, the Lake of the Isles, Cedar Lake and Brownie Lake are great backdrops for a picnic or a stroll.Mặc dù không phải là phổ biến, như các hồ Isles, Cedar Lake và Brownie Hồ cũng là điểm tuyệt vời cho một bữa ăn ngoài trời hoặc đi dạo.Google‘healthy brownie recipe' and a whole lot of options will come up and trust us, we have tried a lot of different recipes.Google" công thức brownie lành mạnh" và rất nhiều tùy chọn sẽ xuất hiện và tin tưởng chúng tôi, chúng tôi đã thử nhiều công thức nấu ăn khác nhau.If a keyword you're looking to get indexed for is in the URL, you will get brownie points from search engines(but no real brownies, unfortunately).Nếu một từ khóa mà bạn đang tìm kiếm để được lập chỉ mục nằm trong URL,bạn sẽ nhận được điểm brownie từ các công cụ tìm kiếm( nhưng không có brownies thực sự, không may).A brownie is a flat, baked dessert square that was developed in the United States at the end of the 19th century and popularized in the U.S. and Canada during the first half of the 20th century.Bánh Brownie là một miếng bánh hình vuông hoặc chữ nhật phẳng được sáng chế vào cuối thế kỷ 19 ở Mỹ và trở nên nổi tiếng trong suốt nửa đầu thế kỷ 20 ở Mỹ và Canada.In one study, participants consumed more soft brownie bits than hard brownie bits until they were asked to focus on calorie content.Trong một nghiên cứu,những người tham gia tiêu thụ nhiều bit brownie mềm hơn bit nâu cứng, cho đến khi họ được yêu cầu tập trung vào hàm lượng calo.He was in a hurry to get home, but not in such a hurry that he couldn't stop for a moment at his parents' house,where he wrestled with Brownie until the friendly old bulldog waggled all over with delight.Anh vội vã về nhà, nhưng không vội vã đến nỗi không thể dừng lại nhà bố mẹ anh một lúc,nơi anh vật lộn với Brownie cho đến khi con chó bulldog thân thiện vẫy đuôi loạn xạ vì vui vẻ.The crew toured the inn with fresh baked brownie stuffed chocolate chip cookies in hand, learning about the history of the propert in the Lynn family, and the construction of the inn.Phi hành đoàn đi thăm nhà trọ với bánh quy sô cô la nhồi tươi nướng trong tay, tìm hiểu về lịch sử của gia đình Lynn và việc xây dựng nhà trọ.Kirby: Nightmare in Dream Land-(2002) JP, NA(2003) EU Kirby& The Amazing Mirror(co-developed with Flagship)-(2004) JP, NA,EU Mother 3(co-developed with Brownie Brown)-(2006) JP Battland- Cancelled Luna Blaze- Cancelled.Kirby: Nightmare in Dream Land-( 2002) JP, NA( 2003) EU Kirby& The Amazing Mirror( đồng hợp tác phát triển với Flagship)-( 2004) JP, NA,EU Mother 3( đồng phát triển với Brownie Brown)-( 2006) JP Battland- đã hủy Luna Blaze- đã hủy.Chia seeds also get brownie points for being high in fiber, meaning that even if you consume them in something sweet- like chia pudding- they will be slowly absorbed into the bloodstream, helping to prevent blood sugar crashes.Hạt Chia cũng nhận được điểm“ brownie” vì có nhiều chất xơ, nghĩa là ngay cả khi bạn tiêu thụ chúng trong một món ăn ngọt như chia pudding, chúng cũng sẽ được hấp thụ từ từ vào máu, giúp ngăn ngừa sự cố đường huyết.The answer is simple,no. If you're weighing the two applications based on if you get brownie points for knowing Maya over 3ds Max or vise versa is probably not a viable question.Câu trả lời rất đơngiản nếu bạn đang cân nhắc hai ứng dụng dựa trên nếu bạn nhận được điểm đên cho biết Maya trên 3ds Max hoặc ngược lại có lẽ không phải là một câu hỏi khả thi.Martin's own recollection of this is different, saying:"I picked up on'Love Me Do' because of the harmonica sound", adding:"I loved wailing harmonica-it reminded me of the records I used to issue of Sonny Terry and Brownie McGhee.Martin thì lại nói những điều khác:" Tôi chọn" Love Me Do" vì tôi rất thích tiếng harmonica", và thêm vào đó:" Tôi thích tiếng luyến láycủa harmonica ở đây- nó làm tôi nhớ tới cách tôi đã thu âm theo Sonny Terry và Brownie McGhee.So when I read of American parents who hide spinach in brownie mix and serve it for dessert(“Your kids will never guess,” Parents magazine promised), it spurs me to offer advice to my compatriots back home.Vì vậy, khi tôi đọc của cha mẹ người Mỹ giấu rau bina trong brownie kết hợp và phục vụ cho món tráng miệng(“ Trẻ em của bạn sẽ không bao giờ đoán,” tạp chí Phụ huynh hứa), nó thúc đẩy tôi đưa ra lời khuyên cho đồng bào của tôi trở về nhà.On February 1, 2013, the company announced on their original official website that,as a result of their recent development cooperation efforts with Nintendo, Brownie Brown had undergone changes in internal structure, which included officially changing the name of their company to 1-Up Studio.[1].Vào ngày 1 tháng 2 năm 2013, hãng thông báo trên trang web chính thức ban đầurằng, do những hợp tác phát triển thành công gần đây của họ với Nintendo, Brownie Brown đã trải qua những thay đổi trong cấu trúc nội bộ, bao gồm cả việc chính thức đổi tên thành 1- Up Studio.[ 1].Around 1946, he joined forces with Brownie Wise, who caught his attention after she made a lengthy phone call to his office in South Grafton, Massachusetts, during which she explained her extraordinary success selling Tupperware via home parties.[2].Khoảng năm 1948, ông gia nhập cùng Brownie Wise, người đã thu hút sự chú ý của ông sau khi cô gọi điện thoại dài đến văn phòng của ông ở South Grafton, Massachusetts, theo đó cô giải thích thành công phi thường của mình khi chào bán Tupperware thông qua các bữa tiệc tại nhà.[ 2].Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0236

Xem thêm

brownie pointsđiểm brownie

Brownie trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - bizcocho
  • Người pháp - jeannette
  • Người đan mạch - brownie
  • Tiếng đức - brownie
  • Thụy điển - kaka
  • Na uy - kake
  • Hà lan - kabouter
  • Tiếng ả rập - الكعكة
  • Hàn quốc - 브라우니
  • Tiếng nhật - ブラウニー
  • Tiếng slovenian - kolaček
  • Ukraina - домовик
  • Tiếng do thái - בראוני
  • Người hy lạp - μπράουνι
  • Người hungary - süti
  • Người serbian - brauni
  • Tiếng slovak - sušienky
  • Người ăn chay trường - сладкиш
  • Tiếng rumani - spiridus
  • Người trung quốc - 布朗尼
  • Tiếng mã lai - coklat
  • Thái - บราวนี่
  • Thổ nhĩ kỳ - kek
  • Tiếng hindi - ब्राउनी
  • Đánh bóng - murzynek
  • Bồ đào nha - bolinho
  • Người ý - biscotto
  • Tiếng phần lan - leivoksen
  • Tiếng croatia - kolač
  • Tiếng indonesia - brownies
  • Séc - koláček
  • Tiếng tagalog - brownie
S

Từ đồng nghĩa của Brownie

elf hob gremlin pixie pixy imp biscuit brownian motionbrownie points

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt brownie English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Brownie Là Cái Gì