Tra từ 'brownie' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch của "brownie" trong Việt là gì?
Xem chi tiết »
a junior Girl Scout; Brownie · (folklore) fairies that are somewhat mischievous; elf, hob, gremlin, pixie, pixy, imp · square or bar of very rich chocolate cake ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "brownie" thành Tiếng Việt: ma tốt, bánh sôcôla hạnh nhân, chim non. Câu ví dụ: Who wants one of my special home-baked brownies?
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BROWNIES" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Điều này có nghĩa rằng matcha lattes smoothies và brownies là hư không gần.
Xem chi tiết »
Giỏ picnic đầy màu sắc này là đầy đủ của ngon brownie niềm vui trong mỗi hương vị màu sắc và kết cấu bạn có thể tưởng tượng! The Brownie Extraordinaire is ...
Xem chi tiết »
Brownie là gì: / ´brauni /, Danh từ: ma thiện, phúc thần, chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi), máy ảnh nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân, ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'brownie' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ brownies trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2022 · brownie ý nghĩa, định nghĩa, brownie là gì: 1. a small, square chocolate cake ... Ý nghĩa của brownie trong tiếng Anh ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Brownie Fudge: Đặc điểm là nhiều bơ và socola nhưng ít bột. · Brownie Cakey: Loại này ít bơ, ít socola nhưng nhiều bột nên có độ xốp hơn · Brownie Chewy: Loại này ...
Xem chi tiết »
brownie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brownie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brownie.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ brownie - brownie là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. ma thiện, phúc thần 2. chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi) 3. máy ảnh nhỏ
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: elf hob gremlin pixie pixy imp Brownie. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brownie".
Xem chi tiết »
brownie /'brauni/ nghĩa là: ma thiện, phúc thần, chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ brownie, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
brownies có nghĩa là: brownie /'brauni/* danh từ- ma thiện, phúc thần- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)- máy ảnh nhỏ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Brownie Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề brownie nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu