BROWNIE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BROWNIE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['braʊni]Danh từbrownie ['braʊni] brownie
Ví dụ về việc sử dụng Brownie trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
brownie pointsđiểm brownieBrownie trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - bizcocho
- Người pháp - jeannette
- Người đan mạch - brownie
- Tiếng đức - brownie
- Thụy điển - kaka
- Na uy - kake
- Hà lan - kabouter
- Tiếng ả rập - الكعكة
- Hàn quốc - 브라우니
- Tiếng nhật - ブラウニー
- Tiếng slovenian - kolaček
- Ukraina - домовик
- Tiếng do thái - בראוני
- Người hy lạp - μπράουνι
- Người hungary - süti
- Người serbian - brauni
- Tiếng slovak - sušienky
- Người ăn chay trường - сладкиш
- Tiếng rumani - spiridus
- Người trung quốc - 布朗尼
- Tiếng mã lai - coklat
- Thái - บราวนี่
- Thổ nhĩ kỳ - kek
- Tiếng hindi - ब्राउनी
- Đánh bóng - murzynek
- Bồ đào nha - bolinho
- Người ý - biscotto
- Tiếng phần lan - leivoksen
- Tiếng croatia - kolač
- Tiếng indonesia - brownies
- Séc - koláček
- Tiếng tagalog - brownie
Từ đồng nghĩa của Brownie
elf hob gremlin pixie pixy imp biscuit brownian motionbrownie pointsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt brownie English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Brownie Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của "brownie" Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "brownie" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Brownie Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
BROWNIES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brownie Là Gì, Nghĩa Của Từ Brownie | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Brownie | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Brownies Là Gì
-
BROWNIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bánh Brownie Là Gì?
-
Brownie Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Brownie - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Brownie
-
Từ: Brownie
-
Brownies Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt