Brownie - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa brownie

Nghĩa của từ brownie - brownie là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. ma thiện, phúc thần 2. chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi) 3. máy ảnh nhỏ 4. (Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

browned-off browner brownest brown-fat tissue brown-headed petrel brownian movement Brownian-Zsigmondy movement brownie Brownie Guider Brownie Guiders brownies browning brownish brown-lined wrass brown-marbled grouper brownness brownnose brownnosed brownnoser brownnoses

Từ khóa » Brownie Nghĩa Tiếng Việt Là Gì