Brownie

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. brownie
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
brownie Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brownie Phát âm : /'brauni/

+ danh từ

  • ma thiện, phúc thần
  • chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
  • máy ảnh nhỏ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  elf hob gremlin pixie pixy imp Brownie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brownie"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brownie" borne borné brawn brawny brine bromine brown brownie
Lượt xem: 886 Từ vừa tra + brownie : ma thiện, phúc thần

Từ khóa » Brownie Nghĩa Tiếng Việt Là Gì