Brownie
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- brownie
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- ma thiện, phúc thần
- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
- máy ảnh nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
- Từ đồng nghĩa: elf hob gremlin pixie pixy imp Brownie
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brownie": borne borné brawn brawny brine bromine brown brownie
Từ khóa » Brownie Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của "brownie" Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "brownie" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Brownie Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
BROWNIES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BROWNIE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brownie Là Gì, Nghĩa Của Từ Brownie | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Brownie | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Brownies Là Gì
-
BROWNIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bánh Brownie Là Gì?
-
Brownie Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Brownie - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Brownie
-
Brownies Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt