24 thg 8, 2022 · brownie ý nghĩa, định nghĩa, brownie là gì: 1. a small, square chocolate cake that is soft in the middle, often with pieces of chocolate or…
Xem chi tiết »
6 ngày trước · brownie definition: 1. a small, square chocolate cake that is soft in the middle, often with pieces of chocolate or…. Learn more.
Xem chi tiết »
a junior Girl Scout; Brownie · (folklore) fairies that are somewhat mischievous; elf, hob, gremlin, pixie, pixy, imp · square or bar of very rich chocolate cake ...
Xem chi tiết »
Thỉnh thoảng ăn một mẩu bánh sô-cô-la hạnh nhân thì tốt thôi nhưng ăn gấp ba lần như thế với kem thì không tốt chút nào . EVBNews.
Xem chi tiết »
Bản dịch của "brownie" trong Việt là gì? en. volume_up. brownie = vi bánh sô-cô-la hình vuông. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ brownies trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a member of the junior branch of the Girl Scouts, for girls aged between about 6 and 8.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BROWNIE" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ... Run lên với ý nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu không phải là Brownie.
Xem chi tiết »
Từ brownie trong Tiếng Anh có các nghĩa là ma tốt, bánh sôcôla hạnh nhân, chim non, Nữ Ấu sinh Hướng đạo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên ...
Xem chi tiết »
brownies có nghĩa là: brownie /'brauni/* danh từ- ma thiện, phúc thần- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)- máy ảnh nhỏ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla ...
Xem chi tiết »
Brownie là gì: / ´brauni /, Danh từ: ma thiện, phúc thần, chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi), máy ảnh nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân, ...
Xem chi tiết »
brownie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brownie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brownie.
Xem chi tiết »
brownie /'brauni/ nghĩa là: ma thiện, phúc thần, chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ brownie, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ brownies trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến brownies . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
'brownie' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
a tray of brownies. American English: brownie /ˈbraʊni/; Brazilian Portuguese: tipo de bolo de chocolate com ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Brownie Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề brownie tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu