Brownie Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
brownie
/'brauni/
* danh từ
ma thiện, phúc thần
chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
máy ảnh nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brownie
a junior Girl Scout
square or bar of very rich chocolate cake usually with nuts
Similar:
elf: (folklore) fairies that are somewhat mischievous
Synonyms: hob, gremlin, pixie, pixy, imp
- brownie
- brownie mix
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Brownie Tiếng Anh Là Gì
-
BROWNIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWNIE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "brownie" - Là Gì?
-
Brownie In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "brownie" Trong Tiếng Việt
-
'brownies' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
BROWNIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Brownie Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
Brownies Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brownie Là Gì, Nghĩa Của Từ Brownie | Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Brownie
-
Nghĩa Của Từ Brownies Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Brownie | Vietnamese Translation
-
French Translation Of “Brownie” | Collins English-French Dictionary