Nghĩa Của Từ : Brownie | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: brownie Best translation match:
English Vietnamese
brownie * danh từ - ma thiện, phúc thần - chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi) - máy ảnh nhỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
Probably related with:
English Vietnamese
brownie cả brownie ; thiê ̣ n a ̀ ; ̣ t ma thiê ;
brownie cả brownie ; thiê ̣ n a ̀ ; ̣ t ma thiê ;
May be synonymous with:
English English
brownie; elf; gremlin; hob; imp; pixie; pixy (folklore) fairies that are somewhat mischievous
May related with:
English Vietnamese
brownie * danh từ - ma thiện, phúc thần - chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi) - máy ảnh nhỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Brownie Tiếng Anh Là Gì