Brownie Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ brownie trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brownie trong Tiếng Anh.
Từ brownie trong Tiếng Anh có các nghĩa là ma tốt, bánh sôcôla hạnh nhân, chim non, Nữ Ấu sinh Hướng đạo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm brownieNghĩa của từ brownie
ma tốtnoun (a small rich cake, usually made with chocolate, usually brown and square) |
bánh sôcôla hạnh nhânnoun Who wants one of my special home-baked brownies?Còn ai muốn bánh sôcôla hạnh nhân do tớ tự làm không nè? |
chim nonnoun |
Nữ Ấu sinh Hướng đạonoun (Brownie (Girl Guides) |
Xem thêm ví dụ
Bring Brownie and Cupcake.Mang cả Brownie và Cupcake nữa. |
I can eat all the freaking brownies I want!Em có thể ăn bao nhiêu bánh thì kệ em chứ. |
One small brownie as an occasional treat probably is fine ; a triple brownie à la mode probably is not .Thỉnh thoảng ăn một mẩu bánh sô-cô-la hạnh nhân thì tốt thôi nhưng ăn gấp ba lần như thế với kem thì không tốt chút nào . |
Also, Martin's own recollection of this is different, saying: "I picked up on 'Love Me Do' because of the harmonica sound", adding: "I loved wailing harmonica—it reminded me of the records I used to issue of Sonny Terry and Brownie McGhee.Martin thì lại nói những điều khác: "Tôi chọn "Love Me Do" vì tôi rất thích tiếng harmonica", và thêm vào đó: "Tôi thích tiếng luyến láy của harmonica ở đây – nó làm tôi nhớ tới cách tôi đã thu âm theo Sonny Terry và Brownie McGhee. |
There was lasagna, there was casseroles, there was brownies, there was butter tarts, and there was pies, lots and lots of pies.Và lasagna, có món thịt hầm, có bánh hạnh nhân, có bánh trái cây bơ, có nhiều, nhiều loại bánh khác. |
Lord, Brownie, marriage is for married folk.Chúa ơi, Brownie, kết hôn là dành cho những người lấy nhau. |
Your brownie obsession?Nỗi ám ảnh bánh socola của em à? |
Devario affinis, Devario browni, Devario malabaricus, and Devario strigillifer were originally deemed synonyms, but are now valid species.Devario affinis, Devario browni, Devario malabaricus, và Devario strigillifer ban đầu được coi là từ đồng nghĩa, nhưng bây giờ là những loài riêng. |
The resulting video was the "Fudgiest Brownies Ever" video.Chúng tôi đặt ra thách thức liệu ta có thể làm mọi người nói: "Này bạn thân, liệu chúng ta có thể làm điều này cùng nhau?" |
Brownie, when are you going to carve my name on the mountain?Brownie, chừng nào anh khắc tên tôi lên vách núi? |
Olson; illustration of cake and brownie by Thomas S.Olson chụp; hình minh họa bánh và bánh sôcôla hạnh nhân do Thomas S. |
In 1938, the age divisions were: Brownies (ages 7 through 9), Intermediates (ages 10 through 13), and Seniors (ages 14 through 18).Phân chia tuổi năm 1938 như sau: Ấu (Brownies từ 7-9 tuổi), Thiếu (Intermediates từ 10-13 tuổi), và Thanh (Seniors từ 14-17 tuổi). |
I told you, Brownie, you're a fool.Tao đã nói rồi, Brownie, mày là thằng ngốc. |
Keywords: chocolate brownies, dark chocolate brownies, chewy brownies, dessert recipes, brownie recipesTừ khóa: bánh brownie sô cô la, bánh brownie sô cô la đen, bánh brownie dẻo, công thức món tráng miệng, công thức bánh brownie |
Wait, what kind of brownies?Ngon đến cỡ nào cơ? |
It was pretty much 24 / 7 ball gags, brownie mix and clown porn.Cả ngày phải đeo bóng vào miệng, bị thông và xem phim hề cấp ba. |
A brownie is living in the house and wants us to leave.Một ma thiện sống trong nhà và muốn chúng ta đi. |
" Doing a heck of a job, Brownie. "" Xúc lẹ đi Brownie " |
Just ride the front end, Brownie.Cứ ngồi phía trước nó, Brownie. |
I need to get some brownie points from grandfather so make time for me to explain it to him.Để lấy lòng ông ngoại, thuyết minh về công trình... để đích thân tôi thực hiện, hãy sắp xếp thời gian. |
Don't look away from me, Brownie.Đừng nhìn ra chỗ khác, Brownie. |
Don't show'em you're scared, Brownie.Đừng cho họ thấy là mày sợ, Brownie. |
So there's a brownie and a boggart?Vậy là có một ma thiện và một gia tinh? |
Brownie had a litter that subsequent summer with a black longhaired tom.Brownie cũng đã sinh một lứa mèo mới vào mùa hè năm sau, là kết quả giao phối với một con mèo lông dài màu đen. |
I'll take a brownie.Tôi sẽ lấy bánh brownie. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brownie trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Từ khóa » Brownie Tiếng Anh Là Gì
-
BROWNIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWNIE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "brownie" - Là Gì?
-
Brownie In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "brownie" Trong Tiếng Việt
-
'brownies' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
BROWNIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Brownies Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brownie Là Gì, Nghĩa Của Từ Brownie | Từ điển Anh - Việt
-
Brownie Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Brownie
-
Nghĩa Của Từ Brownies Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Brownie | Vietnamese Translation
-
French Translation Of “Brownie” | Collins English-French Dictionary