Từ điển Anh Việt "brownie" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"brownie" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
brownie
brownie /'brauni/- danh từ
- ma thiện, phúc thần
- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
- máy ảnh nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
Xem thêm: Brownie, elf, hob, gremlin, pixie, pixy, imp
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbrownie
Từ điển WordNet
- a junior Girl Scout; Brownie
- (folklore) fairies that are somewhat mischievous; elf, hob, gremlin, pixie, pixy, imp
- square or bar of very rich chocolate cake usually with nuts
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
browniessyn.: Brownie elf gremlin hob imp pixie pixyTừ khóa » Brownie Tiếng Anh Là Gì
-
BROWNIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWNIE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Brownie In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "brownie" Trong Tiếng Việt
-
'brownies' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
BROWNIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Brownie Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
Brownies Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brownie Là Gì, Nghĩa Của Từ Brownie | Từ điển Anh - Việt
-
Brownie Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Brownie
-
Nghĩa Của Từ Brownies Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Brownie | Vietnamese Translation
-
French Translation Of “Brownie” | Collins English-French Dictionary