Brush - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=brush&oldid=2043640” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrəʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbrəʃ] |
Danh từ
[sửa]brush /ˈbrəʃ/
- Bàn chải.
- Sự chải. to give one's clothes a good brush — chải quần áo sạch sẽ
- Bút lông (vẽ). the brush — nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
- Đuôi chồn.
- Bụi cây.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cành cây bó thành bó.
- (Quân sự) Cuộc chạm trán chớp nhoáng. a brush with the enemy — cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
- (Điện học) Cái chổi. carbon brush — chổi than
Ngoại động từ
[sửa]brush ngoại động từ /ˈbrəʃ/
- Chải, quét. to brush one's hair — chải tóc
- Vẽ lên (giấy, lụa... ).
- Chạm qua, lướt qua (vật gì).
Chia động từ
[sửa] brushDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brush | |||||
Phân từ hiện tại | brushing | |||||
Phân từ quá khứ | brushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushest¹ | brushes hoặc brusheth¹ | brush | brush | brush |
Quá khứ | brushed | brushed hoặc brushedst¹ | brushed | brushed | brushed | brushed |
Tương lai | will/shall² brush | will/shall brush hoặc wilt/shalt¹ brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushest¹ | brush | brush | brush | brush |
Quá khứ | brushed | brushed | brushed | brushed | brushed | brushed |
Tương lai | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brush | — | let’s brush | brush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]brush nội động từ /ˈbrəʃ/
- Chạm nhẹ phải, lướt phải. to brush against somebody — đi chạm nhẹ phải ai
Thành ngữ
[sửa]- to brush aside: (Nghĩa bóng) Bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì).
- to brush away:
- Phủi đi, phẩy đi, chải đi.
- (Nghĩa bóng) (như) to brush aside.
- to brush off:
- Gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi.
- Chạy trốn thật nhanh.
- to brush over:
- Chải, phủi (bụi) bằng bàn chải.
- Quét (vôi, sơn... ) lên.
- Chạm nhẹ phải, lướt phải.
- to brush up:
- Đánh bóng (bằng bàn chải).
- Ôn lại, xem lại.
Chia động từ
[sửa] brushDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brush | |||||
Phân từ hiện tại | brusheding | |||||
Phân từ quá khứ | brusheded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushedest¹ | brushedes hoặc brushedeth¹ | brush | brush | brush |
Quá khứ | brusheded | brusheded hoặc brushededst¹ | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded |
Tương lai | will/shall² brush | will/shall brush hoặc wilt/shalt¹ brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushedest¹ | brush | brush | brush | brush |
Quá khứ | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded |
Tương lai | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brush | — | let’s brush | brush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "brush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Brush đọc Là Gì
-
BRUSH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BRUSHED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Brush Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Brush đọc Là Gì
-
Brush đọc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Brush - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Brushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brush Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Brush Teeth đọc Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Từ điển Anh Việt "brush" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "brushed" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "brush One's Teeth" Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'brush' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cái Lược Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vui Cười Lên