Brush - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrəʃ/
Hoa Kỳ[ˈbrəʃ]

Danh từ

[sửa]

brush /ˈbrəʃ/

  1. Bàn chải.
  2. Sự chải. to give one's clothes a good brush — chải quần áo sạch sẽ
  3. Bút lông (vẽ). the brush — nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
  4. Đuôi chồn.
  5. Bụi cây.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cành cây bó thành bó.
  7. (Quân sự) Cuộc chạm trán chớp nhoáng. a brush with the enemy — cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
  8. (Điện học) Cái chổi. carbon brush — chổi than

Ngoại động từ

[sửa]

brush ngoại động từ /ˈbrəʃ/

  1. Chải, quét. to brush one's hair — chải tóc
  2. Vẽ lên (giấy, lụa... ).
  3. Chạm qua, lướt qua (vật gì).

Chia động từ

[sửa] brush
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to brush
Phân từ hiện tại brushing
Phân từ quá khứ brushed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brush brush hoặc brushest¹ brushes hoặc brusheth¹ brush brush brush
Quá khứ brushed brushed hoặc brushedst¹ brushed brushed brushed brushed
Tương lai will/shall² brush will/shall brush hoặc wilt/shalt¹ brush will/shall brush will/shall brush will/shall brush will/shall brush
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brush brush hoặc brushest¹ brush brush brush brush
Quá khứ brushed brushed brushed brushed brushed brushed
Tương lai were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại brush let’s brush brush
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

brush nội động từ /ˈbrəʃ/

  1. Chạm nhẹ phải, lướt phải. to brush against somebody — đi chạm nhẹ phải ai

Thành ngữ

[sửa]
  • to brush aside: (Nghĩa bóng) Bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì).
  • to brush away:
    1. Phủi đi, phẩy đi, chải đi.
    2. (Nghĩa bóng) (như) to brush aside.
  • to brush off:
    1. Gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi.
    2. Chạy trốn thật nhanh.
  • to brush over:
    1. Chải, phủi (bụi) bằng bàn chải.
    2. Quét (vôi, sơn... ) lên.
    3. Chạm nhẹ phải, lướt phải.
  • to brush up:
    1. Đánh bóng (bằng bàn chải).
    2. Ôn lại, xem lại.

Chia động từ

[sửa] brush
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to brush
Phân từ hiện tại brusheding
Phân từ quá khứ brusheded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brush brush hoặc brushedest¹ brushedes hoặc brushedeth¹ brush brush brush
Quá khứ brusheded brusheded hoặc brushededst¹ brusheded brusheded brusheded brusheded
Tương lai will/shall² brush will/shall brush hoặc wilt/shalt¹ brush will/shall brush will/shall brush will/shall brush will/shall brush
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brush brush hoặc brushedest¹ brush brush brush brush
Quá khứ brusheded brusheded brusheded brusheded brusheded brusheded
Tương lai were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush were to brush hoặc should brush
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại brush let’s brush brush
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "brush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=brush&oldid=2043640” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Brush đọc Là Gì