Brush - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbrəʃ/
Từ khóa » Brush đọc Là Gì
-
BRUSH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BRUSHED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Brush Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Brush đọc Là Gì
-
Brush đọc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Brush - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Brushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brush Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Brush Teeth đọc Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Từ điển Anh Việt "brush" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "brushed" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "brush One's Teeth" Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'brush' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cái Lược Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vui Cười Lên