Brushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ brushes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | brushes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ brushesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
brushes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brushes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brushes tiếng Anh nghĩa là gì.
brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải, quét=to brush one's hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy, lụa...)- chạm qua, lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải, lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi, phẩy đi, chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi, sơn...) lên- chạm nhẹ phải, lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại, xem lạibrush- (Tech) chổi; cây cọ
Thuật ngữ liên quan tới brushes
- befitted tiếng Anh là gì?
- urbanisation tiếng Anh là gì?
- allege tiếng Anh là gì?
- chagrins tiếng Anh là gì?
- optimizing tiếng Anh là gì?
- sniffling tiếng Anh là gì?
- black dog tiếng Anh là gì?
- polloi tiếng Anh là gì?
- avowably tiếng Anh là gì?
- scorching tiếng Anh là gì?
- corruptor tiếng Anh là gì?
- Capitalization issue tiếng Anh là gì?
- bolted tiếng Anh là gì?
- folk-music tiếng Anh là gì?
- gneiss tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brushes trong tiếng Anh
brushes có nghĩa là: brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải, quét=to brush one's hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy, lụa...)- chạm qua, lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải, lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi, phẩy đi, chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi, sơn...) lên- chạm nhẹ phải, lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại, xem lạibrush- (Tech) chổi; cây cọ
Đây là cách dùng brushes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brushes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ tiếng Anh là gì? nét bút của hoạ sĩ tiếng Anh là gì? hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải tiếng Anh là gì? quét=to brush one's hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy tiếng Anh là gì? lụa...)- chạm qua tiếng Anh là gì? lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải tiếng Anh là gì? lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Anh là gì? phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi tiếng Anh là gì? phẩy đi tiếng Anh là gì? chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ tiếng Anh là gì? khử bỏ tiếng Anh là gì? phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải tiếng Anh là gì? phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi tiếng Anh là gì? sơn...) lên- chạm nhẹ phải tiếng Anh là gì? lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại tiếng Anh là gì? xem lạibrush- (Tech) chổi tiếng Anh là gì? cây cọ
Từ khóa » Brush đọc Là Gì
-
BRUSH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BRUSHED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Brush Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Brush - Wiktionary Tiếng Việt
-
Brush đọc Là Gì
-
Brush đọc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Brush - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Brush Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Brush Teeth đọc Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Từ điển Anh Việt "brush" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "brushed" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "brush One's Teeth" Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'brush' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cái Lược Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vui Cười Lên