Brush
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- brush
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- bàn chải
- sự chải
- to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ
- bút lông (vẽ)
- the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
- đuôi chồn
- bụi cây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
- a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
- (điện học) cái chổi
- carbon brush chổi than
+ ngoại động từ
- chải, quét
- to brush one's hair chải tóc
- vẽ lên (giấy, lụa...)
- chạm qua, lướt qua (vật gì)
+ nội động từ
- chạm nhẹ phải, lướt phải
- to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai
- to brush aside
- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
- to brush away
- phủi đi, phẩy đi, chải đi
- (nghĩa bóng) (như) to brush aside
- to brush off
- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
- chạy trốn thật nhanh
- to brush over
- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
- quét (vôi, sơn...) lên
- chạm nhẹ phải, lướt phải
- to brush up
- đánh bóng (bằng bàn chải)
- ôn lại, xem lại
- Từ đồng nghĩa: brushing clash encounter skirmish light touch brushwood coppice copse thicket sweep
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brush": bearish birch boorish borough borsch bourse brace brag braise brake more...
- Những từ có chứa "brush": blacking brush bottle-brush brush brush-off brushed brushfire war brushlike brushwood brushy clothes-brush more...
- Những từ có chứa "brush" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chải bàn chải chổi coyote brush chải đầu bút gỡ đầu lông
Từ khóa » Brush Me Up Là Gì
-
Brush Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brush Up Trong Câu Tiếng Anh
-
BRUSH UP (ON) SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Tìm Lời Giải Cho Câu Hỏi: Brush Up Là Gì?
-
Brush Up Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
TO BRUSH UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brush Up Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
""brushing Up On Me" " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ ...
-
100 Phrasal Verb Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Quizlet
-
To Brush - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Brush Against - Idioms By The Free Dictionary
-
Brush Up Against - WordReference Forums
-
Brush Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brush Off Trong Câu Tiếng Anh 2022
-
Brush Up On Là Gì - Brush Up On Something