Brush

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. brush
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
brush Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brush Phát âm : /brʌʃ/

+ danh từ

  • bàn chải
  • sự chải
    • to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ
  • bút lông (vẽ)
    • the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
  • đuôi chồn
  • bụi cây
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
  • (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
    • a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
  • (điện học) cái chổi
    • carbon brush chổi than

+ ngoại động từ

  • chải, quét
    • to brush one's hair chải tóc
  • vẽ lên (giấy, lụa...)
  • chạm qua, lướt qua (vật gì)

+ nội động từ

  • chạm nhẹ phải, lướt phải
    • to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai
  • to brush aside
    • (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • to brush away
    • phủi đi, phẩy đi, chải đi
    • (nghĩa bóng) (như) to brush aside
  • to brush off
    • gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
    • chạy trốn thật nhanh
  • to brush over
    • chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
    • quét (vôi, sơn...) lên
    • chạm nhẹ phải, lướt phải
  • to brush up
    • đánh bóng (bằng bàn chải)
    • ôn lại, xem lại
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  brushing clash encounter skirmish light touch brushwood coppice copse thicket sweep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brush"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brush" bearish birch boorish borough borsch bourse brace brag braise brake more...
  • Những từ có chứa "brush" blacking brush bottle-brush brush brush-off brushed brushfire war brushlike brushwood brushy clothes-brush more...
  • Những từ có chứa "brush" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chải bàn chải chổi coyote brush chải đầu bút gỡ đầu lông
Lượt xem: 794 Từ vừa tra + brush : bàn chải

Từ khóa » Brush Me Up Là Gì