TO BRUSH UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO BRUSH UP Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə brʌʃ ʌp]to brush up [tə brʌʃ ʌp] chải lênbrushđể bàndesktopto discussto talkto the tabledeskbenchtop
Ví dụ về việc sử dụng To brush up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To brush up trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - repasar
- Người đan mạch - genopfriske
- Thụy điển - att friska upp
- Hà lan - oppoetsen
- Tiếng nhật - 磨く
- Tiếng do thái - לרענן
- Người hy lạp - να φρεσκάρω
- Người hungary - felfrissíteni
- Tiếng slovak - oprášiť
- Người ăn chay trường - да опресните
- Tiếng rumani - să perie
- Tiếng hindi - ब्रश करने
- Đánh bóng - odświeżyć
- Bồ đào nha - escovar acima
- Tiếng croatia - očetkati
- Người pháp - pour rafraîchir
- Na uy - å friske opp
- Tiếng indonesia - untuk memoles
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớibrushbàn chảibrushdanh từbrushchổibrushđộng từđánhcọupđộng từlêntăngdậyupdanh từupupgiới từtừTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to brush up English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Brush Me Up Là Gì
-
Brush Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brush Up Trong Câu Tiếng Anh
-
BRUSH UP (ON) SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Tìm Lời Giải Cho Câu Hỏi: Brush Up Là Gì?
-
Brush Up Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Brush Up Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
""brushing Up On Me" " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ ...
-
100 Phrasal Verb Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Quizlet
-
To Brush - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Brush Against - Idioms By The Free Dictionary
-
Brush Up Against - WordReference Forums
-
Brush Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brush Off Trong Câu Tiếng Anh 2022
-
Brush
-
Brush Up On Là Gì - Brush Up On Something