Trong Tiếng Anh bù lỗ có nghĩa là: in compensation for losses (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 10 có bù lỗ . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Check 'bù lỗ' translations into English. ... trong một phiên tòa đệ trình duy trì Perot đang tìm kiếm tiền sai để bù đắp khoảng lỗ 100 triệu đô la trong sự ...
Xem chi tiết »
bù lỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bù lỗ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bù lỗ. in compensation for losses, subsidy.
Xem chi tiết »
trợ cấp của nhà nước cho các đơn vị sản xuất kinh doanh bị lỗ trong trường hợp giá tiêu thụ sản phẩm thấp hơn giá thành, tổng thu nhập thấp hơn tổng chi phí ...
Xem chi tiết »
bù lỗ = in compensation for losses, subsidy (cũng bù giá) In compensation for losses. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bù lỗ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bù lỗ - In compensation for ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bù lỗ", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
be exempt from taxes for the rest of the year to offset losses incurred while the complex was closed.
Xem chi tiết »
... viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. bù lỗ trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "bù lỗ" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2022 · QBI là số tiền ròng của các khoản thu nhập, lãi, khấu trừ và thua lỗ đủ điều kiện từ bất kỳ hình thức thương mại hay kinh doanh đủ tiêu chuẩn ...
Xem chi tiết »
Phần 2 của chủ đề này sẽ giúp ích cho bạn trong việc diễn tả những sự việc liên quan đến tài chính hay mô tả việc thua lỗ của doanh nghiệp. Finance.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2014 · Đại diện tại Việt Nam trong trường hợp là đại diện có thẩm quyền ký kết ... bù trừ với lỗ từ hoạt động sản xuất kinh doanh (bao gồm cả số lỗ ...
Xem chi tiết »
bù lỗ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:make up Ví dụ: □ những con số" bán hàng mới này cho thấy chúng ta đã bù lỗ cho quý từ năm ngoái. these ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bù lỗ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu