Lỗ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Thông tin thuật ngữ lỗ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | lỗ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lỗ | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lỗ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lỗ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lỗ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - あかじ - 「赤字」 - あな - 「穴」 - [HUYỆT] - くぼみ - 「窪み」 - けっそん - 「欠損」 - そん - 「損」 - ピット - ホール - マイナス * v - そん - 「損する」 - そんしつ - 「損失」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "lỗ" trong tiếng Nhật
- - Tôi xấu hổ đến mức muốn chui xuống một cái lỗ nào đấy.:恥ずかしくて穴があったら入りたい気持ちだった。
- - bù lỗ:〜 を補う
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lỗ trong tiếng Nhật
* n - あかじ - 「赤字」 - あな - 「穴」 - [HUYỆT] - くぼみ - 「窪み」 - けっそん - 「欠損」 - そん - 「損」 - ピット - ホール - マイナス * v - そん - 「損する」 - そんしつ - 「損失」Ví dụ cách sử dụng từ "lỗ" trong tiếng Nhật- Tôi xấu hổ đến mức muốn chui xuống một cái lỗ nào đấy.:恥ずかしくて穴があったら入りたい気持ちだった。, - bù lỗ:〜 を補う,
Đây là cách dùng lỗ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lỗ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới lỗ
- sự nghỉ việc tiếng Nhật là gì?
- thuốc chỉ định tiếng Nhật là gì?
- sáng tạo ra tiếng Nhật là gì?
- dầu magarin tiếng Nhật là gì?
- ắc quy tiếng Nhật là gì?
- bản thảo thơ tiếng Nhật là gì?
- hô hố (cười) tiếng Nhật là gì?
- lãnh đạm tiếng Nhật là gì?
- nước Lithuanđa tiếng Nhật là gì?
- việc xem xét một cách không chính thức tiếng Nhật là gì?
- xé rách tiếng Nhật là gì?
- cạy cửa tiếng Nhật là gì?
- biến cách tiếng Nhật là gì?
- chứng viêm da dị ứng tiếng Nhật là gì?
- sự chiếu sáng trang trí tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bù Lỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bù Lỗ In English - Glosbe Dictionary
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "bù Lỗ" - Là Gì?
-
Bù Lỗ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Bù Lỗ Bằng Tiếng Anh
-
ĐỂ BÙ LỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bù Lỗ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
"bù Lỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
IRS Nhấn Mạnh Những Thay đổi Trong Cải Cách Thuế ảnh Hưởng đến ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh – Business (Phần 2) - Leerit
-
Thông Tư 78/2014/TT-BTC Hướng Dẫn 218/2013/NĐ-CP Thi Hành ...
-
Bù Lỗ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
lỗ (phát âm có thể chưa chuẩn)