Các người chỉ cố trốn thoát bằng việc sống nhờ vào một con bù nhìn. You can try to escape by living through a puppet. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
They also dress their old scarecrow with the spare clown costume. ... The game starts with a scarecrow teaching the player about harvesting wheat. ... Suddenly, the ...
Xem chi tiết »
bù nhìn {noun} ; dud · (also: người rơm, người vô dụng, người bỏ đi) ; scarecrow ; stooge · (also: người thay mặt, con rối) ...
Xem chi tiết »
In 1978 Jackson starred as Scarecrow in the film musical The Wiz.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bù nhìn. * noun. Scarecrow, dummy. bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons. bù nhìn rơm: a straw dummy.
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2016 · Đó chính là từ " Scarecrow" các bạn nhé. Vậy tại sao scarecrow lại có nghĩa là bù nhìn ạ. từ crow ở đây được lấy nghĩa từ IDIOMS ( tiếng lóng - ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; bù nhìn. * noun - Scarecrow, dummy =bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons =bù nhìn rơm+a straw dummy -Puppet, quisling = ...
Xem chi tiết »
bù nhìn. bù nhìn. noun. Scarecrow, dummy. bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons; bù nhìn rơm: a straw dummy. Puppet, quisling.
Xem chi tiết »
A puppet Doctor for you to practise killing. 7. Đó không là kẻ bù nhìn đó là Orval! That was no scarecrow shooting. 8. Ở Ohio chúng tôi dựng ...
Xem chi tiết »
Vật giả hình người, thường bện bằng rơm, dùng để dọa chim, thú hoặc dùng diễn tập trong luyện tập quân sự. 2016, Nguyễn Thị Bích Nhàn, Nắng đã về trên đồng ...
Xem chi tiết »
OpenSubtitles2018. v3. Joseph Bonaparte được cho là một quân chủ bù nhìn, bị người Tây Ban Nha khinh miệt. Joseph Bonaparte was seen as a puppet monarch and ...
Xem chi tiết »
bù nhìn = noun Scarecrow, dummy bù nhìn giữ dưa a scarecrow guarded a field of melons bù nhìn rơm a straw dummy Puppet, quisling tổng thống bù nhìn a puppet ... Bị thiếu: trong là gì
Xem chi tiết »
bù nhìn. 얼굴마담, 허수아비, 꼭두각시. 아침이슬 | 2019-12-08. giám đốc bù nhìn ... 명사 hình nhân, hình nộm ... Bù nhìn trong tiếng Nhật là gì? Kakashi?
Xem chi tiết »
稻草人 《稻草扎成的人。比喻没有实际本领和力量的人。》 傀儡 《受人操纵的人或组织(多用于政治方面)。》 chính quyền bù nhìn. 傀儡政权。 Nếu muốn tra hình ảnh ...
Xem chi tiết »
bù nhìn. épouvantail. Bù_nhìn giữ dưa +épouvantail dans un champ de melons. marionnete; mannequin; pantin; fantoche. Chính_quyền bù_nhìn +gouvernement fantoche.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bù Nhìn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bù nhìn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu