BỮA ĂN GIA ĐÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỮA ĂN GIA ĐÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbữa ăn gia đìnhfamily mealbữa ăn gia đìnhcơm gia đìnhfamily dinnerbữa tối gia đìnhbữa ăn gia đìnhăn tối của gia đìnhbữa cơm gia đìnhfamily mealsbữa ăn gia đìnhcơm gia đìnhfamily mealtimesfamily dinnersbữa tối gia đìnhbữa ăn gia đìnhăn tối của gia đìnhbữa cơm gia đình

Ví dụ về việc sử dụng Bữa ăn gia đình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bữa ăn gia đình nhỏ.Small family dinner.Tầm quan trọng của bữa ăn gia đình.On the importance of family dinners.Bữa ăn gia đình, nhớ không?The family dinner, remember?Không gì tốt hơn bữa ăn gia đình.There's nothing better than a family meal.Một điều bạn có thể bắt đầu làm là gặp một bữa ăn gia đình.One thing you can start doing is meeting a family mealtime.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbữa ănchế độ ăn uống món ănđồ ănăn trưa chống ăn mòn ăn sáng ăn thịt phòng ănchế độ ăn kiêng HơnSử dụng với trạng từăn nhiều ăn quá nhiều ăn ít đừng ănthường ănăn rất nhiều cũng ănchưa ănăn sâu ăn chậm HơnSử dụng với động từrối loạn ăn uống bắt đầu ănthích nấu ăncố gắng ăntiếp tục ăntừ chối ănbị ăn cắp cho thấy ănvề nấu ănmuốn ăn mừng HơnHamilton SK& Wilson JH( 2009) Bữa ăn gia đình- đáng để nỗ lực.Hamilton SK& Wilson JH(2009) Family mealtimes- worth the effort.Một nơi tuyệt vời cho một bữa ăn gia đình!A great place for a family dinner!Trong bữa ăn gia đình, phải mời ông bà, cha mẹ trước khi lấy thức ăn cho mình.In the family meal, must invite grandparents and parents before taking your food.Bạn đang gặp rắc rối với bữa ăn gia đình?Are you struggling with family mealtimes?Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bữa ăn gia đình cũng là một phần của một cuộc sống lành mạnh.Yet studies show that the family dinner hour is an important part of healthy living.Nàng tìm mãicũng mua đủ thứ cho một bữa ăn gia đình.They could always catch enough for a meal for the family.Ngoài ra, bữa ăn gia đình có thể ảnh hưởng đến loại thực phẩm tiêu thụ và số lượng chúng.In addition, family mealtimes can influence the type of food consumed and the amount thereof.Và chúng ta đã nghĩ rằng có thể có bữa ăn gia đình trong bình yên đấy.And here we thought we could have a family meal in peace.Thiết kế tuy đơn giản nhưngđẳng cấp giúp nâng tầm giá trị bữa ăn gia đình.Simple but classy design will enhance the value of family meals.Đáng buồn thay, bữa ăn gia đình, dấu chỉ hết sức mạnh mẽ của sự gắn bó, đang biến mất trong một số xã hội.Sadly, the family meal, this great symbol of togetherness, is disappearing in some societies.Theo trường Đại học Florida, một nghiên cứu đãchỉ ra chia sẻ một bữa ăn gia đình có nghĩa là.According to the University of Florida,research has shown sharing a family meal means that.Ăn tối và có một bữa ăn gia đình nên được thực hiện nhiều hơn là chỉ nấu ăn và ăn..Making dinner and having a meal as a family should be much more than just cooking and eating.Khi em bé của bạn lớn lên, bạn sẽ có thể rút ngắn những giấc ngủ ngắn vào ban ngày vàchuyển thức ăn để trở thành bữa ăn gia đình.As your baby grows, you will be able to shorten daytime naps andmove feeds on to become family meals.Bữa ăn gia đình là" yếu tố bảo vệ" quan trọng trong cuộc sống của trẻ em và thanh thiếu niên.There is wide-ranging evidence that family meals are an important“protective factor” in the lives of children and teenagers.Chap Goh Mei được tổ chức với một bữa ăn gia đình, âm nhạc và đồ trang trí tương tự như các bữa ăn tối reunion.Chap Goh Mei is celebrated with a family meal, music and decorations similar to the reunion dinner.Với việc ngày càng có nhiều người sống một mình hoặc ly hôn hơn,có những lo ngại rằng bữa ăn gia đình truyền thống đang suy giảm.With more people living by themselves, or divorcing later in life,there are concerns that traditional cooked family meals are in decline.Opor cũng thường là một phần của một bữa ăn gia đình ở Lebaran, trong khi gulai có thể thường được tìm thấy trong các nhà hàng ở Padang.Opor is also often part of a family meal in Lebaran, while Gulai can often be found in restaurants in Padang.Thật vậy, chúng tôi thấy rằng cả trẻ em và cha mẹ đều sửdụng thiết bị di động trong bữa ăn gia đình, xem tivi và các hoạt động khác.Indeed, we found that both children andparents were using mobile devices during family meals, television viewing, as well as other activities.Men hầm là hoàn hảo cho bữa ăn gia đình, cho dù được sử dụng cho một món thịt lợn hầm thịnh soạn hoặc món ăn phụ của gạo Jasmine.Enamel casserole is perfect for family meals, whether used for a hearty pork stew or side dish of jasmine rice.Tuy nhiên, nghiên cứu cũng không tìm thấy bằng chứng cho thấy việc sử dụng thiết bị đã thay thế các hoạtđộng chia sẻ truyền thống như bữa ăn gia đình và xem tivi.However, the study also found no evidence that device usehad displaced traditional shared activities like family meals and watching television.Tiệc Thánh là bữa ăn gia đình, và Chủ của gia đình ao ước các con cái yêu thương lẫn nhau và chăm sóc cho nhau.The Communion is a family meal and the Lord of the family wants His children to love one another and care for one another.Các nhà nghiên cứu tại Đại học Brigham Young nhận thấy bữa ăn gia đình đã giúp các bà mẹ giảm bớt căng thẳng sau nhiều giờ làm việc tại văn phòng.Researchers at Brigham Young University found that having a family meal helped working parents reduce the stress from long hours at the office.Bữa ăn gia đình thường là những thành phần quan trọng của cuộc sống gia đình mà có thể làm nên sự khác biệt trong cuộc sống trẻ em và cha mẹ.".Regular family meals are key components of family life that may make a difference in the lives of children and parents.”.Bữa ăn sáng là một thời gian tuyệt vời cho bữa ăn gia đình, và nghiên cứu cho thấy rằng những đứa trẻ ăn sáng có thể làm tốt hơn ở trường.Breakfast is another great time for a family meal, and research has shown that kids who eat breakfast may do better in school.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0219

Xem thêm

bữa ăn tối gia đìnhfamily dinnerfamily dinners

Từng chữ dịch

bữadanh từmealdinnerbreakfastlunchpartyănđộng từeatdiningfeedingăndanh từfoodbusinessgiadanh từgiafamilyhouseholdhomegiatính từnationalđìnhtính từđìnhđìnhdanh từfamilydinhhomestrike S

Từ đồng nghĩa của Bữa ăn gia đình

bữa tối gia đình bữa ăn đượcbữa ăn giáng sinh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bữa ăn gia đình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bữa ăn Gia đình Tiếng Anh