Bữa Cơm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Dinner, Meal - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bữa cơm" thành Tiếng Anh
dinner, meal là các bản dịch hàng đầu của "bữa cơm" thành Tiếng Anh.
bữa cơm + Thêm bản dịch Thêm bữa cơmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dinner
nounHãy nấu sẳn bữa cơm tối đợi anh về có được không?
And you have dinner ready and waiting for me, okay?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
meal
nounfood that is prepared and eaten
Những tiếng cười giòn giã trong bữa cơm thơm ngon với bạn bè thân thiết.
Hearty laughter during a good meal with dear friends.
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bữa cơm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bữa cơm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bữa ăn Gia đình Tiếng Anh
-
Bữa Cơm Gia đình Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BỮA ĂN GIA ĐÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bữa Cơm Gia đình Tiếng Anh Là Gì
-
Bữa ăn Gia đình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bữa Cơm Gia đình Tiếng Anh Là Gì - Diễn đàn Sức Khỏe
-
How Do You Say This In English (US)? Bữa Cơm Gia đình ... - HiNative
-
TOP 9 Bữa Cơm Gia đình Tiếng Anh Là Gì HAY Và MỚI NHẤT
-
Bữa Cơm Gia đình Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Viết Đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Bữa Ăn ❤️️12 Bài Văn Hay
-
Viết Về Bữa An Gia đình Bằng Tiếng Anh - Mua Trâu
-
Những Câu Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh Và Giao Tiếp Trong Bữa ăn
-
Bài Viết Tiếng Anh Về Bữa Cơm Gia Đình, Viết Đoạn Văn Bằng ...