BỪA BÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỪA BÃI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từbừa bãiindiscriminatebừa bãikhông phân biệtviệcwantonbừa bãiviệcvô cớpromiscuouslăng nhăngbừa bãihỗn tạphaphazardlộn xộnngẫu nhiênbừa bãingớ ngẩnlung tunghỗn loạntùy tiệnharrowingbừaindiscretionssự bừa bãisai lầm

Ví dụ về việc sử dụng Bừa bãi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Com rằng họ đã nổ súng bừa bãi.Com that firing was indiscriminate.Và thấy rằng cô nên bừa bãi hơn một tí…”.And seeing that you ought to be a little more promiscuous…”.Hãy tự mình xem trong các ghi chú, để tránh xét đoán bừa bãi.See for yourself in the endnotes, to avoid judging rashly.Nhiều lần tôi xin lỗi vì yêu cầu bừa bãi của tôi với bạn.Many times I apologize for my indiscreet request to you.Đối phó với máy tính ngày này qua ngày khác cóthể là một trải nghiệm bừa bãi.Dealing with computers day in andday out can be a harrowing experience.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từbãi biển chính xuống bãi biển bãi biển nằm bãi chứa qua bãi cỏ chính phủ bãi bỏ lên bãi biển bãi biển đáng yêu HơnSử dụng với danh từbãi biển bãi cỏ bãi rác bãi cát kho bãibãi cạn scarborough bừa bãibãi chiến trường bãi mìn bãi biển miami HơnSao bọn họ có thể viết bừa bãi như thế?How can they have written such rubbish?Hàng trăm nghìn người bị mắc kẹt trên thuyền,đối mặt với sự tàn bạo bừa bãi.Hundreds of thousands of people are trapped on boats,facing wanton brutality.Đánh bạc trực tuyến làđóng góp mới nhất cho sự bừa bãi nợ của nước Mỹ.Online gambling is the newest contribution to America's debt indiscretions.Các chính sách đôi khi bừa bãi của Mỹ phản ánh thái độ này.Leaders often refer to“the American experiment,” and their sometimes haphazard policies reflect that attitude.Vì vậy, hãy từ bỏ chúng, và tìm kiếm những cô gái bừa bãi hoặc những người say rượu.So just give up on them, and look for those promiscuous minxes or the drunk hotties.Bạn có thể cảm nhận được cam kết đầy nhiệt huyết ở cốt lõi của cảnh tượng vui nhộn và bừa bãi này.You can sense the passionate commitment at the core of this hilarious and harrowing spectacle.Tuy nhiên, những năm gần đây, việc sử dụng bừa bãi thuốc trừ sâu hóa học đã gây ô nhiễm nước.However, in the recent years, the haphazard use of chemical pesticides has contaminated the water.Gunn nói,“ Họ là một nhóm những người làm truyện tranh và đồ chơi” vàđã góp ý cho anh toàn những điều“ bừa bãi”.Said Gunn,“They were a group of comic-book writers andtoy people” who gave him“haphazard” notes.Và nào được nêu ra không xa hơn so với một con chim bừa bãi; Điều đó cho phép nó hop một chút từ bàn tay của cô.And yet no farther than a wanton's bird; That lets it hop a little from her hand.Tuy nhiên, họ không thiếu bừa bãi, rò rỉ và tin đồn khiến ngày này trở thành một trong những điều được chờ đợi nhất trong năm nay.However, they are not lacking indiscretions, leaks and rumors that make this date one of the most awaited this year.Hiệp hội tương lai quốc gia đã đưa ra một quy trình xửlý các hành vi gian lận và bừa bãi tài chính của các nhà môi giới.The National Futures Association has put in placea process that handles brokers' frauds and financial indiscretions.Trả lời được lựa chọn một cách bừa bãi cho đến khi các nhà nghiên cứu đã đáp ứng hạn ngạch của họ trong mỗi nhóm.Respondents are selected in a haphazard manner until the researcher has met their quota in each group.Đối với các cá nhân có lối sống xã hội vàcó xu hướng quan hệ tình dục bừa bãi, con số này cao hơn, như đối với tất cả các STD.For individuals with an asocial lifestyle and prone to promiscuous sex, this figure is higher, as for all STDs.Nó cũng sẽ là thảm họa bừa bãi cho Venezuela và toàn bộ khu vực Mỹ Latinh, như Tổng thống Putin cảnh báo.It would also be wantonly disastrous for Venezuela and the entire Latin American region, as President Putin warned.Cách tiếp cận này đảm bảo rằng hầu như không có gì cóthể đi sai do một tùy chọn được chọn không chính xác hoặc một hành động bừa bãi.This approach guarantees that virtually nothing can gowrong due to an incorrectly selected option or another haphazard action.Những việc xoá bỏxảy ra không thường xuyên và bừa bãi, và chỉ những hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết của Hatshepsut là bị xoá bỏ;The erasures were sporadic and haphazard, with only the more visible and accessible images of Hatshepsut being removed;Sau một cuộc chiến bừa bãi, trong đó Farah đã đâm người lính nhiều lần bằng tuốc nơ vít, những đứa trẻ đã giết được anh ta bằng súng trường.After a harrowing fight in which Farah stabbed the soldier repeatedly with the screwdriver, the kids managed to kill him with his rifle.Kiểu không an toàn này có thể khiến một người hành động bừa bãi hoặc họ có thể bực bội với bạn tình vì họ đã quan hệ tình dục nhiều hơn.This type of insecurity can lead a person to act promiscuously or they can resent their partner because they have had more sex.Đó là một hành động bừa bãi và liều lĩnh chống lại vương quốc Anh, đặt mạng sống của những người dân vô tội vào nguy hiểm”- bà May nói.It was an indiscriminate and reckless act against the United Kingdom, putting the lives of innocent civilians at risk,” she added.Tôi lên tiếng chống lại tình trạng đồng cốt và việc giao tiếp bừa bãi như thế với loài âm ma, chớ không chống lại với huyền bí học tâm linh.It is against such promiscuous mediumship and intercourse with goblins that I raise my voice, not against spiritual mysticism.Roger ngồi sau chiếc bàn bừa bãi nhỏ xíu của mình và nói chuyện với một quý ông bệ vệ tóc bạc về điều gì đó liên quan đến nhạc cổ điển.Roger is sitting behind his little untidy desk chatting with a ruddy white-haired gentleman about something to do with chamber music.Sự căm phẫn của chúng tôi dâng cao khi mà sự man rợ chủ ý trong chương trình của cộng sản nhằm ám sát,bắt cóc và bạo động bừa bãi trở nên rõ ràng.Our indignation has mounted as the deliberate savagery of the Communist program of assassination,kidnapping and wanton violence became clear.Tóm tắt phim: Một ả đàn bà bừa bãi phát hiện mình có bầu ngoài dự tính và muốn biết cha của đứa bé là ai… ngay bây giờ.In this comedy a promiscuous woman who finds herself with an unplanned pregnancy and needs to figure out who the baby daddy is… NOW.Sự phát triển bừa bãi đáng chú ý nhất trong khu vực rìa xung quanh trung tâm tạo bởi thành phố Kolkata và các vùng ngoại ô của Haora.This haphazard development is most noticeable in the fringe areas around the central core formed by the city of Kolkata and the suburb of Haora.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0286

Xem thêm

xả rác bừa bãilitteringvứt rác bừa bãilittering

Từng chữ dịch

bừadanh từharrowharrowsbừatrạng từindiscriminatelybãidanh từbãibeachbaireefshoal S

Từ đồng nghĩa của Bừa bãi

harrow lăng nhăng lộn xộn ngẫu nhiên promiscuous ngớ ngẩn bữa ăn trưa ở trườngbừa bộn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bừa bãi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khai Thác Bừa Bãi Tiếng Anh Là Gì