bửa củi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bửa củi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bửa củi. chop/split wood.
Xem chi tiết »
We got that splitter up there in the yard. OpenSubtitles2018.v3. Những con gián khổng lồ ở Nam Mỹ thuộc chi Lucihormetica được cho là ...
Xem chi tiết »
"bổ củi" như thế nào trong Tiếng Anh: click beetle. Bản dịch theo ngữ cảnh: Nếu phải nói, chúng ta chỉ cười, gật đầu như bổ củi.. Bị thiếu: búa | Phải bao gồm: búa
Xem chi tiết »
1. Sao anh lại bửa củi? Why are you chopping firewood? 2. Anh Wales, các anh bửa củi đi. Mr. Wales, you men chop some wood. 3. Tiểu thơ, chính cô đã biểu tôi ...
Xem chi tiết »
2. Dụng cụ để bổ củi, gồm lưỡi sắt tra vuông góc với cán: dùng búa bổ củi. - 2 đgt. lóng Nói dối: Nó búa mà anh cũng tin đừng búa người ta mãi.
Xem chi tiết »
đt. Dùng búa bửa gỗ to thành nhiều mảnh: Bửa củi phơi rồi mai mốt chẻ ra chụm // (B) Làm dễ-dàng, mau lẹ: ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
búa bổ củi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa búa bổ củi Tiếng Trung (có phát âm) là: 锛子。.
Xem chi tiết »
Dùng búa bổ củi. Động từSửa đổi. búa. Lóng Nói dối. Nó búa mà anh cũng tin ...
Xem chi tiết »
Give it a knock with a hammer! Cờ búa liềm. The hammer and sickle flag. Búa bổ củi. Wood-splitting hammer. Đau đầu ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Củi trong một câu và bản dịch của họ · [...] có thể đốn được nhiều củi hơn tôi cơ chứ? · How could you have chopped down more trees than me?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Búa Bổ Củi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề búa bổ củi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu