Búa đập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "búa đập" into English
ram is the translation of "búa đập" into English.
búa đập + Add translation Add búa đậpVietnamese-English dictionary
-
ram
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "búa đập" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "búa đập" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đập Búa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đập Búa" - Là Gì?
-
BÚA ĐẬP In English Translation - Tr-ex
-
"đập Búa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đập Bằng Búa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Búa Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Ram - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hammer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cây Búa Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Đặt Câu Với Từ "búa đập"
-
Cây Búa Tiếng Nhật Là Gì?
-
Hammering Tiếng Anh Là Gì?
-
Búa Nước – Wikipedia Tiếng Việt