BỨC ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỨC ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbức ảnhphotoảnhhìnhtấm hìnhpicturehình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhphotographbức ảnhảnhchụpchụp hìnhbức hìnhimagehình ảnhbức ảnhbức hìnhshotbắnquaychụpảnhbức ảnhcú đánhcú sútcảnhphát súngsúngpicảnhbức ảnhhìnhpicsshotsbắnquaychụpảnhbức ảnhcú đánhcú sútcảnhphát súngsúngpicsảnhbức ảnhhìnhpicsphotosảnhhìnhtấm hìnhpictureshình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhphotographsbức ảnhảnhchụpchụp hìnhbức hìnhimageshình ảnhbức ảnhbức hìnhpicturedhình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhtấm ảnhtấm hìnhphotographedbức ảnhảnhchụpchụp hìnhbức hình

Ví dụ về việc sử dụng Bức ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bức ảnh dưới, mình.Pictured below, myself.Your yêu thích bức ảnh of Kirk.Love your photo's Kirk.Bức ảnh của Susan Meiselas.Photographed by Susan Meiselas.Là một bức ảnh của nơi này.Here is foto of this place.Bức ảnh có quá đơn giản không?Is it too simple for the photo?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từảnh hưởng rất lớn ảnh hưởng mạnh hình ảnh tuyệt đẹp máy ảnh chính bức ảnh khỏa thân ảnh bên trên hình ảnh rất đẹp bức ảnh selfie ảnh hưởng rất ít bức ảnh tuyệt đẹp HơnSử dụng với động từchụp ảnhbức ảnh được chụp xem hình ảnhthêm hình ảnhhình ảnh cho thấy đăng ảnhgửi ảnhgửi hình ảnhhình ảnh chuyển động thêm ảnhHơnSử dụng với danh từmáy ảnhbức ảnhđiện ảnhphim ảnhtấm ảnhảo ảnhmàn ảnhhình ảnh động điểm ảnhchiếc máy ảnhHơnYêu thích bức ảnh with Tyra.I just love this shot with Jamie.Bức ảnh bé Archie sau lễ rửa tội.Pictured: Emily after her baptism.Trong cuốn sách, Shida cũng có bức ảnh mặc kimono.In the photo book, Shida is also pictured wearing a kimono.Bức ảnh cổ trị giá 2,9 triệu USD.This picture's worth $2.9 million.Ông ta hôn lên cả hai bức ảnh và đặt chúng trở lại chỗ cũ.He kissed both of the pictures and set them back down.Còn bức ảnh trong ví của anh thì sao?What about photos in your wallet?Chỉ vài ngày sau, bức ảnh được đăng trên tạp chí Paris Match.A couple weeks later Sarkozy is pictured canoing in Paris Match magazine.Bức ảnh một số người sống sót.These are photos of some people who survived.Chụp một vài bức ảnh với camera rồi xem xét các kết quả.Take a couple of shots with the camera and look at the result.Bức ảnh mang đậm tinh thần Giáng sinh!This movie embodies the Christmas spirit!Hầu hết bức ảnh đều được chụp qua cửa sổ xe buýt.And most of these photos were taken through a car window.Bức ảnh cho thấy độ sâu của các vựa cát.This video shows the depth of the sand.Bây giờ bức ảnh của chúng ta đó được chuyển sang tone màu Sepia.With this picture we turned it sepia tone.Bức ảnh này có kẻ thứ hai là Shtarker.Pictured here with his number two man, Shtarker.Năm 1562, bức ảnh đã được tôn kính trong một nhà nguyện.In 1562 the portrait was placed in a rustic chapel.Bức ảnh được chụp tại một nhà hàng ở Seoul.This scene was taken in a restaurant in Seoul.Chia sẻ bức ảnh đến người thân và bạn bè của mình để nhận được bình chọn.Share your photo with friends and family to gain votes.Bức ảnh này được ghi lại tại Okinawa, Nhật Bản.This one was photographed in Okinawa, Japan.Bức ảnh dưới đây cho thấy một con bọ xít điển hình.In the photo below, there is a typical ixodid tick.Bức ảnh đã cũ, nhưng khung ảnh thì mới.The photograph's old, but the frame's new.Bức ảnh Hoàng tử Andrew ôm eo Virginia Roberts năm 2001.Prince Andrew pictured with Virginia Roberts in 2001.Bức ảnh Kim Jong- un đi cùng em gái Kim Yo- jong năm 2015.Kim Jong-un pictured with his sister Yo-jong in 2015.Bức ảnh một gia đình 4 người hạnh phúc ngồi bên nhau.This film is about a family of four who live happily together.Bức ảnh khiến bạn tin rằng tình yêu đích thực vẫn tồn tại.These twelve films will make you believe that true love still exists.Bức ảnh về biển Galilee này được chụp gần thành phố cổ Tiberias.This shot of the Sea of Galilee was taken near the old city of Tiberias.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 17608, Thời gian: 0.0273

Xem thêm

mỗi bức ảnheach photoeach pictureeach photographeach imageeach shotbức ảnh làphoto ishai bức ảnhtwo photostwo photographstwo shotsnhiều bức ảnhmany photosmultiple photosmany picturesmultiple imagesbức ảnh bạnphoto youphotographs youtriệu bức ảnhmillion photosmillion photographsmillion shotsmillion imagesmillion picturesbức ảnh của tôipicture of mephoto of memy imagebức ảnh thứ haisecond photothe second imagemọi bức ảnhevery photoevery pictureevery photographevery image

Từng chữ dịch

bứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthisảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot S

Từ đồng nghĩa của Bức ảnh

bức hình hình ảnh chụp tấm hình bắn bức tranh image photo shot quay picture pic tấm ảnh cú đánh cú sút cảnh phát súng bựcbức ảnh bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bức ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bức ảnh Bằng Tiếng Anh