Bức ảnh Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
photograph, photo, picture là các bản dịch hàng đầu của "bức ảnh" thành Tiếng Anh.
bức ảnh + Thêm bản dịch Thêm bức ảnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
photograph
nounpicture [..]
Một số bức thư đó được làm phong phú thêm với các bức ảnh gia đình quý báu.
Some of those messages are enriched with precious family photographs.
en.wiktionary.org -
photo
nounAn image captured by a camera or some other device and reproduced as a picture, usually on a sensitized surface and formed by the chemical action of light or of radiant energy.
Tôi cần bà nhìn những bức ảnh này thật cẩn thận.
I need you to look at each photo very carefully.
omegawiki -
picture
nounCó phải đây là những bức ảnh bạn chụp ở Boston không?
Are these the pictures that you took in Boston?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- figure
- shot
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bức ảnh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bức ảnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bức ảnh Bằng Tiếng Anh
-
BỨC ẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỨC ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Miêu Tả Bức Tranh Bằng Tiếng Anh Có Dịch (11 Mẫu)
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center
-
Cách Mô Tả Một Bức Tranh Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Một Số đoạn Văn Miêu Tả Bức Tranh Bằng Tiếng Anh ấn Tượng
-
Hướng Dẫn Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh Chi Tiết
-
TIẾNG ANH THỰC TẾ: DESCRIBE A PICTURE: MIÊU TẢ MỘT ...
-
Top 10+ Mô Tả Hình ảnh Bằng Tiếng Anh đẹp - Full HD
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Miêu Tả Bức Ảnh Yêu Thích Bằng ... - Skin Fresh
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - TopLoigiai
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Miêu Tả Bức Tranh Bằng Tiếng Anh - Toeic 123
-
Tả Tranh Bằng Tiếng Anh Chi Tiết Nhất 2022 | KISS English