Bực Dọc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bực dọc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bực dọc trong tiếng Trung và cách phát âm bực dọc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bực dọc tiếng Trung nghĩa là gì.
bực dọc (phát âm có thể chưa chuẩn) 不爽 《(身体、心情)不爽快。》恼恨 《生气和怨恨。》烦躁 《烦闷急躁。》心烦 《心里烦躁或烦闷。》怨气 《怨恨的神色或情绪。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)不爽 《(身体、心情)不爽快。》恼恨 《生气和怨恨。》烦躁 《烦闷急躁。》心烦 《心里烦躁或烦闷。》怨气 《怨恨的神色或情绪。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bực dọc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- biến hoá khôn lường tiếng Trung là gì?
- bám sát tiếng Trung là gì?
- giao cho người vận tải tiếng Trung là gì?
- Chương Mỹ tiếng Trung là gì?
- số dư tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bực dọc trong tiếng Trung
不爽 《(身体、心情)不爽快。》恼恨 《生气和怨恨。》烦躁 《烦闷急躁。》心烦 《心里烦躁或烦闷。》怨气 《怨恨的神色或情绪。》
Đây là cách dùng bực dọc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bực dọc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 不爽 《(身体、心情)不爽快。》恼恨 《生气和怨恨。》烦躁 《烦闷急躁。》心烦 《心里烦躁或烦闷。》怨气 《怨恨的神色或情绪。》Từ khóa » Bực Dọc Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Bực Dọc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bực Dọc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bực Dọc
-
Từ điển Tiếng Việt "bực Dọc" - Là Gì?
-
'bực Dọc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bực Dọc Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bực Dọc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Bực Dọc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bực Dọc Là Gì, Bực Dọc Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bực Dọc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Bực Dọc" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
ĐIỀU BỰC DỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển