Từ Bực Dọc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bực dọc | tt. Nhăn-nhó khó chịu, nỗi bực hiện ra ngoài: Làm gì mà bực-dọc thế? |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bực dọc | đgt. Bực đến mức không thể chịu được, sinh ra cáu gắt, quát tháo: thái độ bực dọc o bực dọc bỏ đi. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bực dọc | tt Tức tối trong lòng, nhưng không làm gì được: Bực dọc ở đâu đâu ấy, không làm gì được, là về nhà (Ng-hồng). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bực dọc | tt. Nht. Bực-bội. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
bực dọc | Cũng là "bực". |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- bực gì bằng gái chực buồng không
- bực mình
- bực tức
- bừn bựt
- bưng
- bưng
* Tham khảo ngữ cảnh
Không muốn nghĩ ngợi mặc dầu , Dũng cũng tự nhiên cảm thấy rằng đã có thể không cần gì cả , liều chết như không thì những nỗi bực dọc của chàng ở trong gia đình , những duyên cớ vẫn làm chàng đau khổ bấy lâu , chiều hôm nay không đáng kể đến làm gì nữa , Dũng lẩm bẩm : Hay phải lúc nào cũng đợi cái chết thì sống mới không sợ sống. |
Vì nàng mong chóng đến Hà Nội , nên không để ý tới những nỗi bực dọc giữa đường. |
Ông cũng cố nhẫn nhục che giấu sự bực dọc bất lực của mình để mặc cố đạo pha một thứ bột trắng vào nước sôi cho bà giáo uống. |
Ông được mạnh dạn xổ hết những gì bực dọc , đến độ còn tìm thấy ở sự phóng túng đó một thứ lạc thú bệnh hoạn. |
Chinh thấy bất nhẫn , bực dọc bỏ ra ngoài. |
Chinh ngồi xuống , không che giấu sự bực dọc của mình. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bực dọc
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bực Dọc Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Bực Dọc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bực Dọc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bực Dọc
-
Từ điển Tiếng Việt "bực Dọc" - Là Gì?
-
'bực Dọc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bực Dọc Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bực Dọc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bực Dọc Là Gì, Bực Dọc Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bực Dọc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Bực Dọc" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
ĐIỀU BỰC DỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bực Dọc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số