Bực Mình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bực mình
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bực mình tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bực mình trong tiếng Trung và cách phát âm bực mình tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bực mình tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bực mình tiếng Trung bực mình (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bực mình tiếng Trung 怅怅 《形容因不如意而感到不痛快。》闹情 (phát âm có thể chưa chuẩn)
怅怅 《形容因不如意而感到不痛快。》闹情绪 《因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。》气恨; 气恼 《生气; 恼怒。》肉麻 《由轻佻的或虚伪的言语、举动所引起的不舒服的感觉。》糟心 《因情况坏而心烦。》xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình. 偏这个时候车又坏了, 真叫人糟心。gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình. 遇到这样的事情, 他很糟心。thật là bực mình. 真是糟心。无明业火; 怒火; 无名火 《(无明:佛典中指"痴"或"愚昧")。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bực mình hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cái thìa tiếng Trung là gì?
  • mạt đẳng tiếng Trung là gì?
  • thư tín dụng không thể hủy ngang tiếng Trung là gì?
  • đập nhẹ tiếng Trung là gì?
  • bể bơi ngoài trời tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bực mình trong tiếng Trung

怅怅 《形容因不如意而感到不痛快。》闹情绪 《因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。》气恨; 气恼 《生气; 恼怒。》肉麻 《由轻佻的或虚伪的言语、举动所引起的不舒服的感觉。》糟心 《因情况坏而心烦。》xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình. 偏这个时候车又坏了, 真叫人糟心。gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình. 遇到这样的事情, 他很糟心。thật là bực mình. 真是糟心。无明业火; 怒火; 无名火 《(无明:佛典中指"痴"或"愚昧")。》

Đây là cách dùng bực mình tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bực mình tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 怅怅 《形容因不如意而感到不痛快。》闹情绪 《因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。》气恨; 气恼 《生气; 恼怒。》肉麻 《由轻佻的或虚伪的言语、举动所引起的不舒服的感觉。》糟心 《因情况坏而心烦。》xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình. 偏这个时候车又坏了, 真叫人糟心。gặp phải những việc như thế này, anh ấy rất bực mình. 遇到这样的事情, 他很糟心。thật là bực mình. 真是糟心。无明业火; 怒火; 无名火 《(无明:佛典中指 痴 或 愚昧 )。》

Từ điển Việt Trung

  • hoá thạch tiếng Trung là gì?
  • bụng lép tiếng Trung là gì?
  • thâm vốn tiếng Trung là gì?
  • nơi có bờ biển đẹp tiếng Trung là gì?
  • lòng lò tiếng Trung là gì?
  • tỉnh trà vinh tiếng Trung là gì?
  • hạt đậu Hoà Lan tiếng Trung là gì?
  • áo cứu hộ tiếng Trung là gì?
  • thước chia độ tiếng Trung là gì?
  • láng giềng gần tiếng Trung là gì?
  • mò ra tiếng Trung là gì?
  • nghỉ chân tiếng Trung là gì?
  • chạy kiếm tiếng Trung là gì?
  • tổng giá trị xuất khẩu tiếng Trung là gì?
  • cơm bụi canh bùn tiếng Trung là gì?
  • đẳng ngạch tuyển cử tiếng Trung là gì?
  • thế lũ tiếng Trung là gì?
  • giải toả tiếng Trung là gì?
  • bố đạo tiếng Trung là gì?
  • sơn dẻo tiếng Trung là gì?
  • xạo xự tiếng Trung là gì?
  • xưởng chế tạo vũ khí tiếng Trung là gì?
  • nhếch tiếng Trung là gì?
  • axit h2so3 tiếng Trung là gì?
  • xon tiếng Trung là gì?
  • điểm giống nhau tiếng Trung là gì?
  • than cục tiếng Trung là gì?
  • xem xét tình thế tiếng Trung là gì?
  • nghỉ thi đấu tiếng Trung là gì?
  • đen nhẫy tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bực Mình Tiếng Trung Là Gì