bực mình trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bực mình" trong tiếng Anh ; bực mình {động} · volume_up · be angry · get mad ; bực mình {tính} · volume_up · angry · annoyed · pouting · ruffed ; sự bực ...
Xem chi tiết »
Tính từ MAD mang nghĩa mạnh mẽ hơn ANGRY, được dùng khi cần thể hiện sự giận dữ trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bực mình trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bực mình - Tetchy =chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về+after waiting in vain, he left out of tetchiness.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bực mình. tetchy. chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về after waiting in vain, he left out of tetchiness.
Xem chi tiết »
"bực mình" in English. bực mình {vb}. EN. volume_up · be angry · get mad. bực mình {adj.} EN. volume_up · angry · annoyed · pouting · ruffed. sự bực mình ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Don't shout at me I'm fed up too.
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Nó thực thụ làm tôi cấp thiết chịu đựng được. Nghĩa Đen là: Nó kích ưa thích rễ thần kinh của tớ. I cant believe she was talking behind my back.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · Sử dụng nhiều từ để biểu thị sự khó tính trong giờ Anh · piss someone off/ to be pissed off · blow up · drive someone crazy · to bite someone's head ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Bạn hãy nhớ rằng mad (điên khùng) ở đây không có nghĩa đen là ám chỉ ai đó đang có vấn đề về thần kinh. Đây chỉ là phép ẩn dụ để nhấn mạnh rằng ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · 1. Gutted - "Bị tàn phá" · 2. Wanker - “Người bị khinh thường” · 3. Tosh - "Vớ vẩn" · 4. Throw a Wobbly – “Bị bực mình/ thấy phiền” · 5. Taking The ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Cả nhì cụm trường đoản cú drive someone crazy với make someone crazy đa số với nghĩa là “khiến cho ai đó tức phát điên”. Hai câu tức giận bằng ...
Xem chi tiết »
tt. Khó chịu vì trái tai, gay mắt: Thấy bực mình quá; nghe bắt bực mình; Người khôn ở với người ngu bực mình (CD) · đgt. · tt Khó chịu trong lòng vì có chuyện ...
Xem chi tiết »
'annoyed' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =to be very much annoyed at (about) something+ bực mình khó chịu về cái gì - bị quấy rầy, bị phiền hà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bực Mình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực mình trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu