Bực Mình Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
aggravating, angry, annoyed là các bản dịch hàng đầu của "bực mình" thành Tiếng Anh.
bực mình + Thêm bản dịch Thêm bực mìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
aggravating
adjective verbKhông chịu được chuyện bực mình.
Can't stand the aggravation.
GlosbeMT_RnD -
angry
adjectiveAnh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
He arrived half an hour late, so everyone was angry with him.
GlosbeMT_RnD -
annoyed
adjectiveTốt, rồi ông sẽ không làm tôi bực mình với bất kì sự chống đối nào nữa.
Good, then you'll not annoy me with any resistance.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chafe
- cross
- edgy
- tetchy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bực mình " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bực mình" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bực Mình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
BỰC MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
'bực Mình' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bực Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỰC MÌNH - Translation In English
-
ĐANG BỰC MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì - Game Esport
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bực Mình Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Annoyed | Vietnamese Translation