Bực Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bực mình
tetchy
chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về after waiting in vain, he left out of tetchiness
bearing a grudge (against); offended (with)
bực mình vì câu nói đùa resent a bit of fun
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bực mình
Tetchy
chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về: after waiting in vain, he left out of tetchiness
Từ điển Việt Anh - VNE.
bực mình
angry, annoyed; to vex, annoy



Từ liên quan- bực
- bực ba
- bực bõ
- bực bội
- bực chí
- bực dọc
- bực tức
- bực mình
- bực thềm
- bực thang
- bực bội khó chịu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bực Mình Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Bực Mình Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BỰC MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
'bực Mình' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỰC MÌNH - Translation In English
-
ĐANG BỰC MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Thể Hiện Sự Tức Giận Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đơn Giản
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Bực Mình Tiếng Anh Là Gì - Game Esport
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bực Mình Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Annoyed | Vietnamese Translation