Tôi rất buồn tiếng Trung saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 183-9896-toi-rat-buon-tieng-trung
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa bực mình Tiếng Trung (có phát âm) là: 怅怅 《形容因不如意而感到不痛快。》闹情绪 《因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。》
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2018 · 1. 难过: nánguò : khó chịu, buồn · 2. 烦心: fánxīn :buồn phiền, buồn rầu · 3. 难受: nánshòu : khó chịu, bực bội · 4. 无聊: wúliáo : buồn chán, buồn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 10 thg 5, 2022 · Cách nói khi buồn bực, buồn chán ; 烦心, fán xīn, Buồn phiền, buồn rầu ; 难受, nán shòu, Khó chịu, bực bội ; 无聊, wú liáo, Chán nản, buồn tẻ, nhàm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · 1. Từ Vựng Chủ Đề Buồn Tiếng Trung ; 烦心. fánxīn. muộn phiền ; 难受. nánshòu. bực bội ; 无聊. wúliáo. nhàm chán ; 不安. bù lại. buồn bả ; 寂寞. jìmò.
Xem chi tiết »
1. 难过: nánguò : khó chịu, buồn · 2. 烦心: fánxīn :buồn phiền, buồn rầu · 3. 难受: nánshòu : khó chịu, bực bội · 4. 无聊: wúliáo : buồn chán, buồn tẻ, nhàm chán
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy, profile picture. Join ... Bực mình quá! 5.真气人! ... Các bạn cùng tham khảo và học tiếng Trung cùng cô Thoan nhé!
Xem chi tiết »
Trong cuộc sống không ít lần bạn sẽ cảm thấy tức giận, bực bội thậm chí muốn ... Cùng SOFL học những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về chủ đề này để bổ sung ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng ... buồn rầu; 难受: nánshòu : khó chịu, bực bội; 烦闷: fánnǎo : buồn phiền, buồn rầu ...
Xem chi tiết »
Trong cuộc sống có vô vàn thứ khiến ta không vừa ý, có lúc là tức giận và không thể kiểm soát được hành động của mình. Vậy khi tức giận chúng ta cần làm gì ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2021 · 28, 恼人的 nǎo rén de, Bực mình. 29, 激动的 jīdòng de, phấn khởi, vui mừng. 30, 兴奋,激动 xīng fèn, jī dòng, phấn khích.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2020 · 1.难过: nánguò : khó chịu, buồn · 2. 烦心: fánxīn :buồn phiền, buồn rầu · 3. 难受: nánshòu : khó chịu, bực bội · 4. 无聊: wúliáo : buồn chán, buồn ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · 糟心, zāo xīn, Bực mình ; 紧张, jǐnzhāng, Căng thẳng ; 孤独, gūdú, Cô độc ; 孤单, gūdān, Cô đơn ; 厌恶, yànwù, Chán ghét, ghê tởm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bực Mình Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực mình tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu