Bức Phác Họa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bức phác họa" into English
sketch is the translation of "bức phác họa" into English.
bức phác họa + Add translation Add bức phác họaVietnamese-English dictionary
-
sketch
adjective verb nounNgoài ra, cần phải vẽ thêm hàng trăm bức họa tỉ mỉ và bức phác họa mới.
It was also necessary to make hundreds of new paintings and sketches.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bức phác họa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bức phác họa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bức Phác Họa Tiếng Anh Là Gì
-
Bức Phác Họa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỨC PHÁC HỌA In English Translation - Tr-ex
-
BỨC PHÁC HỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bức Phác Họa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHÁC HỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Phác Họa Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "phác Họa" - Là Gì?
-
Sketch - Từ điển Số
-
"bức Phác Họa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'phác Hoạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bức Tranh Về Cái Gì đấy Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Sketch - Vĩnh Long Online
-
SKDM định Nghĩa: Bức Phác Hoạ Mô Hình Dữ Liệu - Sketch Data Model