Bức Tranh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Một bức tranh bởi Pere Borrell del Caso IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bức_tranh&oldid=2254649” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɨk˧˥ ʨajŋ˧˧ | ɓɨ̰k˩˧ tʂan˧˥ | ɓɨk˧˥ tʂan˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɨk˩˩ tʂajŋ˧˥ | ɓɨ̰k˩˧ tʂajŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
[sửa]bức tranh
- Tác phẩm nghệ thuật do một nhà họa sĩ nào đó vẽ. Đồng nghĩa: bức họa
Dịch
[sửa] bức tranh
|
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Bức Hoạ Nghĩa Là Gì
-
'bức Hoạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bức Họa Nghĩa Là Gì?
-
BỨC HỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bích Họa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hội Họa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Thực Sự Của 7 Bức Họa Nổi Tiếng Thế Giới Mà Hầu Hết Chúng ...
-
Nghĩa Của Từ Bức - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bức Hoạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Họa đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt