bực tức - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bực_tức
Xem chi tiết »
bực tức có nghĩa là: - tt. Bực mình vì tức giận: Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra gắt gỏng với vợ con. Đây là cách dùng bực tức ...
Xem chi tiết »
- tt. Bực mình vì tức giận: Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra gắt gỏng với vợ con.
Xem chi tiết »
nét mặt hầm hầm như bực tức chuyện gì: không kìm được nỗi bực tức trong lòng. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%B1c_t%E1%BB%A9c » ...
Xem chi tiết »
tt. Bực mình vì tức giận: Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra gắt gỏng với vợ con. Nguồn ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2022 · Khái niệm bực tức, từ tiếng Latinh exasperāre, đề cập đến việc kích động sự tức giận hoặc cáu kỉnh ở một ai đó. Khi một người bực tức, họ cảm ...
Xem chi tiết »
bực tức, tt Bực mình vì tức giận: Không hiểu bực tức về chuyện gì mà sinh ra ... là một sự tất nhiên , nên mất cái vui sum họp bà cũng không thấy bực tức.
Xem chi tiết »
Khái niệm bực tức, từ tiếng Latinh exasperāre, đề cập đến việc kích động sự tức giận hoặc cáu kỉnh ở một ai đó. Khi một người bực tức, họ cảm thấy tức giận, ...
Xem chi tiết »
Bực tức là gì: Động từ bực và tức giận nét mặt hầm hầm như bực tức chuyện gì không kìm được nỗi bực tức trong lòng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bực tức trong Từ điển Tiếng Việt bực tức [bực tức] to be angry/annoyed/vexed/cross/irritated with somebody; to get upset over something; ...
Xem chi tiết »
But when the crowd followed them, did Jesus get annoyed and impatient? 24. Điều này làm bạn của Peter là Nightcrawler bắt đầu tránh né và bực tức với anh. This ...
Xem chi tiết »
But he sometimes resented public fawning over his father. ... He resents many of the customs and traditions his family upholds and doesn't understand his parents.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bực tức. fretty and angry. thái độ bực tức a fretty and angry attitude. không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng to be unable to ...
Xem chi tiết »
DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TỪ XA - ĐỘC QUYỀN TỪ VINMEC. Bạn đang băn khoăn về các triệu chứng sức khỏe chưa biết hỏi ai? Bạn cần lời khuyên từ chuyên gia y tế để ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "bực tức" dịch thành: disgruntled, fretty and angry, irritable. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bực Tức Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bực tức là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu