Bức Xạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bức xạ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bức xạ trong tiếng Trung và cách phát âm bức xạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bức xạ tiếng Trung nghĩa là gì.
bức xạ (phát âm có thể chưa chuẩn) 反射 《光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时返回原媒质的现象。》辐射 《热的传播方式的一种, 从热源沿直线向四周发散出去。光线、无线电波等电磁波的传播也叫辐射。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)反射 《光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时返回原媒质的现象。》辐射 《热的传播方式的一种, 从热源沿直线向四周发散出去。光线、无线电波等电磁波的传播也叫辐射。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bức xạ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nói không tiếng Trung là gì?
- lý tiếng Trung là gì?
- tổng giá trị sản phẩm nội địa tiếng Trung là gì?
- cơ chất tiếng Trung là gì?
- ra sân khấu diễn tuồng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bức xạ trong tiếng Trung
反射 《光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时返回原媒质的现象。》辐射 《热的传播方式的一种, 从热源沿直线向四周发散出去。光线、无线电波等电磁波的传播也叫辐射。》
Đây là cách dùng bức xạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bức xạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 反射 《光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时返回原媒质的现象。》辐射 《热的传播方式的一种, 从热源沿直线向四周发散出去。光线、无线电波等电磁波的传播也叫辐射。》Từ khóa » Bức Xạ Tiếng Trung Là Gì
-
Vật Bức Xạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vũ Trụ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vũ Trụ, Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Không Gian Vũ Trụ
-
Bức Xạ Mặt Trời - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Không Gian Vũ Trụ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Vũ Trụ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Môi Trường Và Bảo Vệ Môi Trường
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VŨ TRỤ
-
HOC TIENG HOA - Học Tiếng Trung Từ Vựng Chủ đề Vũ Trụ. Học...
-
Phong Tục Tiếng Trung Là Gì?
-
Phóng Xạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phơi Nhiễm Và ô Nhiễm Phóng Xạ - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Hiệu ứng Nhà Kính Tiếng Trung Là Gì