BỨC XÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "bức xúc" trong tiếng Anh
bức xúc {động}
EN- volume_up upset
Bản dịch
VIbức xúc {động từ}
bức xúc (từ khác: làm bối rối, làm lo lắng, làm khó chịu) volume_up upset [upset|upset] {động}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "bức xúc" trong tiếng Anh
bức tính từEnglish- hot
- torrid
- coerce
- oppress
- drawing
- touch
- contact
- contact
- drawing
- painting
- partition
- radiation
- charcoal
- figure
- photograph
- insensible
- picture
- telegram
- cable
- emotion
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- bức thư tình
- bức tranh
- bức tranh toàn cảnh
- bức tường
- bức tường Berlin
- bức tường thành
- bức tử
- bức vách ngăn
- bức vẽ
- bức vẽ bằng chì than
- bức xúc
- bức xạ
- bức xạ kế
- bức xạ nguyên tử
- bức xạ nhiệt
- bức xạ vũ trụ
- bức điện
- bức điện tín
- bức điện đánh xuyên đại dương
- bức ảnh
- bứng
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Bức Xúc Dịch Sang Tiếng Anh
-
• Bức Xúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bức Xúc In English - Glosbe Dictionary
-
Bức Xúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bức Xúc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bức Xúc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Bức Xúc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bức Xúc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Định Nghĩa Của Từ 'bức Xúc' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh - Cồ Việt
-
Bức Xúc Tiếng Anh Là Gì
-
Bức Xúc | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Vi Phạm Phòng Chống Dịch Bệnh, Giải Cứu Công Dân Rất Bức Xúc ...
-
Tình Hình Là Rât ư Bức Xúc Về Cách Làm Việc Của Đại Sứ Quán (DSQ ...
-
Gia Lai: Người Dân Bức Xúc Vì ô Nhiễm, Chính Quyền Thờ ơ | Xã Hội