Bức Xúc | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bức xúc Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bức xúc | - Pressing |
Vietnamese | English |
bức xúc | emotional ; frustration ; upset ; |
bức xúc | emotional ; frustration ; upset ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bức Xúc Dịch Sang Tiếng Anh
-
• Bức Xúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bức Xúc In English - Glosbe Dictionary
-
BỨC XÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bức Xúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bức Xúc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bức Xúc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Bức Xúc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bức Xúc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Định Nghĩa Của Từ 'bức Xúc' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh - Cồ Việt
-
Bức Xúc Tiếng Anh Là Gì
-
Vi Phạm Phòng Chống Dịch Bệnh, Giải Cứu Công Dân Rất Bức Xúc ...
-
Tình Hình Là Rât ư Bức Xúc Về Cách Làm Việc Của Đại Sứ Quán (DSQ ...
-
Gia Lai: Người Dân Bức Xúc Vì ô Nhiễm, Chính Quyền Thờ ơ | Xã Hội