Buck - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
buck
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=buck&oldid=2022889” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈbək/
Danh từ
buck /ˈbək/
- Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực.
- Người diện sang, công tử bột.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ghuộm đỏ (đàn ông).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la.
Thành ngữ
- old buck: (Thân mật) Bạn già, bạn thân.
Động từ
buck /ˈbək/
- Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump).
Thành ngữ
- to buck someone off: Nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa).
Chia động từ
buck| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to buck | |||||
| Phân từ hiện tại | bucking | |||||
| Phân từ quá khứ | bucked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | bucks hoặc bucketh¹ | buck | buck | buck |
| Quá khứ | bucked | bucked hoặc buckedst¹ | bucked | bucked | bucked | bucked |
| Tương lai | will/shall²buck | will/shallbuck hoặc wilt/shalt¹buck | will/shallbuck | will/shallbuck | will/shallbuck | will/shallbuck |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | buck | buck | buck | buck |
| Quá khứ | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked |
| Tương lai | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | buck | — | let’s buck | buck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
buck nội động từ /ˈbək/
- To buck up vội, gấp. buck up! — mau lên!, nhanh lên!
- Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên.
Ngoại động từ
buck ngoại động từ /ˈbək/
- (Từ lóng) To buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên. to fêl greatly bucked up — cảm thấy hết sức phấn chấn
Chia động từ
buck| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to buck | |||||
| Phân từ hiện tại | bucking | |||||
| Phân từ quá khứ | bucked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | bucks hoặc bucketh¹ | buck | buck | buck |
| Quá khứ | bucked | bucked hoặc buckedst¹ | bucked | bucked | bucked | bucked |
| Tương lai | will/shall²buck | will/shallbuck hoặc wilt/shalt¹buck | will/shallbuck | will/shallbuck | will/shallbuck | will/shallbuck |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | buck | buck hoặc buckest¹ | buck | buck | buck | buck |
| Quá khứ | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked | bucked |
| Tương lai | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck | weretobuck hoặc shouldbuck |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | buck | — | let’s buck | buck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
buck /ˈbək/
- Cái lờ (bắt lươn).
Danh từ
buck /ˈbək/
- Chuyện ba hoa khoác lác.
Nội động từ
buck nội động từ /ˈbək/
- Nói ba hoa khoác lác.
Danh từ
buck /ˈbək/
- Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ).
Danh từ
buck /ˈbək/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vật nhắc đến lượt chia bài.
Thành ngữ
- to pass the buck to somebody:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai.
- Lừa ai.
Danh từ
buck /ˈbək/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (tiếng địa phương) nước giặt quần áo
- nước nấu quần áo.
Ngoại động từ
buck ngoại động từ /ˈbək/
- Giặt; nấu (quần áo).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “buck”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tiếng Lóng Buck
-
Những Từ Lóng Của “Money” - Yo Talk Station
-
Buck Là Gì - Những Từ Lóng Của Money
-
" Buck Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bucks Trong Tiếng Việt Từ Lóng ...
-
TỪ LÓNG THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Bucks Là Gì ? 1 Buck Là Bao Nhiêu? - Onfire
-
Như Từ "dollar" Có Cách Gọi Khác Là "buck", Vậy Tiền Tệ Khác ... - RedKiwi
-
Sành điệu Với Những Từ Lóng Tiếng Anh Giới Trẻ - Language Link
-
Buck Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Buck Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Buck Bằng Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Buck Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Buck Khỏa Thân Và Mông Trần (Ngôn Ngữ)
-
Nghĩa Của Từ Buck - Từ điển Anh - Việt