Buck - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Danh từ
    • 1.8 Nội động từ
    • 1.9 Danh từ
    • 1.10 Danh từ
      • 1.10.1 Thành ngữ
    • 1.11 Danh từ
    • 1.12 Ngoại động từ
    • 1.13 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

buck

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbək/

Danh từ

buck /ˈbək/

  1. Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực.
  2. Người diện sang, công tử bột.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ghuộm đỏ (đàn ông).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la.

Thành ngữ

  • old buck: (Thân mật) Bạn già, bạn thân.

Động từ

buck /ˈbək/

  1. Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump).

Thành ngữ

  • to buck someone off: Nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa).

Chia động từ

buck
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to buck
Phân từ hiện tại bucking
Phân từ quá khứ bucked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buck buck hoặc buckest¹ bucks hoặc bucketh¹ buck buck buck
Quá khứ bucked bucked hoặc buckedst¹ bucked bucked bucked bucked
Tương lai will/shall²buck will/shallbuck hoặc wilt/shalt¹buck will/shallbuck will/shallbuck will/shallbuck will/shallbuck
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buck buck hoặc buckest¹ buck buck buck buck
Quá khứ bucked bucked bucked bucked bucked bucked
Tương lai weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại buck let’s buck buck
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

buck nội động từ /ˈbək/

  1. To buck up vội, gấp. buck up! — mau lên!, nhanh lên!
  2. Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên.

Ngoại động từ

buck ngoại động từ /ˈbək/

  1. (Từ lóng) To buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên. to fêl greatly bucked up — cảm thấy hết sức phấn chấn

Chia động từ

buck
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to buck
Phân từ hiện tại bucking
Phân từ quá khứ bucked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buck buck hoặc buckest¹ bucks hoặc bucketh¹ buck buck buck
Quá khứ bucked bucked hoặc buckedst¹ bucked bucked bucked bucked
Tương lai will/shall²buck will/shallbuck hoặc wilt/shalt¹buck will/shallbuck will/shallbuck will/shallbuck will/shallbuck
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại buck buck hoặc buckest¹ buck buck buck buck
Quá khứ bucked bucked bucked bucked bucked bucked
Tương lai weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck weretobuck hoặc shouldbuck
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại buck let’s buck buck
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

buck /ˈbək/

  1. Cái lờ (bắt lươn).

Danh từ

buck /ˈbək/

  1. Chuyện ba hoa khoác lác.

Nội động từ

buck nội động từ /ˈbək/

  1. Nói ba hoa khoác lác.

Danh từ

buck /ˈbək/

  1. Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ).

Danh từ

buck /ˈbək/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vật nhắc đến lượt chia bài.

Thành ngữ

  • to pass the buck to somebody:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai.
    2. Lừa ai.

Danh từ

buck /ˈbək/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (tiếng địa phương) nước giặt quần áo
  2. nước nấu quần áo.

Ngoại động từ

buck ngoại động từ /ˈbək/

  1. Giặt; nấu (quần áo).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “buck”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=buck&oldid=2022889” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục buck 34 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Lóng Buck