Buffer Stocks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ Buffer stocks tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | Buffer stocks (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Buffer stocksBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Buffer stocks tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Buffer stocks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Buffer stocks tiếng Anh nghĩa là gì.
Buffer stocks- (Econ) Kho đệm, dự trữ bình ổn+ Các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản.
Thuật ngữ liên quan tới Buffer stocks
- enthronements tiếng Anh là gì?
- alleviator tiếng Anh là gì?
- subsumed tiếng Anh là gì?
- hornpipes tiếng Anh là gì?
- delphian tiếng Anh là gì?
- countryman tiếng Anh là gì?
- stannize tiếng Anh là gì?
- bending tiếng Anh là gì?
- jaspers tiếng Anh là gì?
- anticorrosion tiếng Anh là gì?
- geometrization tiếng Anh là gì?
- early warning tiếng Anh là gì?
- phonographer tiếng Anh là gì?
- illuviation tiếng Anh là gì?
- Deflator tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Buffer stocks trong tiếng Anh
Buffer stocks có nghĩa là: Buffer stocks- (Econ) Kho đệm, dự trữ bình ổn+ Các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản.
Đây là cách dùng Buffer stocks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Buffer stocks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Buffer stocks- (Econ) Kho đệm tiếng Anh là gì? dự trữ bình ổn+ Các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản.
Từ khóa » Kho đệm Tiếng Anh Là Gì
-
Kho đệm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"kho đệm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "kho đệm" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "quỹ Trữ Kho đệm" - Là Gì? - Từ điển Anh Việt ...
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Nệm Chăn Ga Gối Bạn Cần Biết
-
20 Từ Vựng Tiếng Anh “siêu Khó” Chỉ Người Bản Ngữ Mới Hiểu - Alokiddy
-
ĐỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LỚP ĐỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp đầy đủ Nhất Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ Bạn Cần ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Chứng Khoán Cần Phải Nắm Vững - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Công Sở Thông Dụng Nhất - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ
-
Hàng Tồn Kho – Wikipedia Tiếng Việt
Buffer stocks (phát âm có thể chưa chuẩn)