Từ điển Việt Anh "kho đệm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"kho đệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kho đệm

buffer stock
  • quỹ trữ kho đệm: buffer stock fund
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Kho đệm Tiếng Anh Là Gì