Bug Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bug tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bug (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bugBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bug tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bug trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bug tiếng Anh nghĩa là gì.
bug /bʌg/* danh từ- con rệp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật- (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ=to go bugs+ hoá điên, mất trí- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm- làm khó chịu, làm phát cáubug- (Tech) con bọ; lỗi, sai sót
Thuật ngữ liên quan tới bug
- sun-lamp tiếng Anh là gì?
- malleation tiếng Anh là gì?
- perfunctory tiếng Anh là gì?
- statuette tiếng Anh là gì?
- organa tiếng Anh là gì?
- dog's nose tiếng Anh là gì?
- aspectual tiếng Anh là gì?
- warrantor tiếng Anh là gì?
- dynamism tiếng Anh là gì?
- interrupters tiếng Anh là gì?
- shadily tiếng Anh là gì?
- polyneuritis tiếng Anh là gì?
- ombrophobe tiếng Anh là gì?
- unripe tiếng Anh là gì?
- stabling tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bug trong tiếng Anh
bug có nghĩa là: bug /bʌg/* danh từ- con rệp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật- (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ=to go bugs+ hoá điên, mất trí- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm- làm khó chịu, làm phát cáubug- (Tech) con bọ; lỗi, sai sót
Đây là cách dùng bug tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bug tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bug /bʌg/* danh từ- con rệp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) sâu bọ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) lỗi kỹ thuật tiếng Anh là gì? thiếu sót về kỹ thuật- (từ lóng) ý nghĩ điên rồ tiếng Anh là gì? sự điên rồ=to go bugs+ hoá điên tiếng Anh là gì? mất trí- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm- làm khó chịu tiếng Anh là gì? làm phát cáubug- (Tech) con bọ tiếng Anh là gì? lỗi tiếng Anh là gì? sai sót
Từ khóa » Bug đọc Tiếng Anh Là Gì
-
BUG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Bug Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bug - Forvo
-
"bug" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bug Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bug/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Insects And Bugs Vocabulary *** Learn Insect Name In English
-
Phép Tịnh Tiến Bug Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bug Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bug' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Bug, Từ Bug Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bug Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Bug Tiếng Anh Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Bug Bug Có Nghĩa Là Gì Trong Tình Yêu?
-
Việc Học Tiếng Anh Dân IT, Chuyện Muôn Thủa | Deep Learning Cơ Bản
bug (phát âm có thể chưa chuẩn)