Phép Tịnh Tiến Bug Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bug" thành Tiếng Việt

rệp, bọ, con rệp là các bản dịch hàng đầu của "bug" thành Tiếng Việt.

bug verb noun ngữ pháp

An insect of the order Hemiptera (the "true bugs"). [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • rệp

    noun

    a colloquial name for insect

    I would never kill a bug or a rat!

    Tôi không bao giờ giết con rệp hay con chuột cả!

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • bọ

    noun

    a colloquial name for insect

    I got a bug in my eye and I can't get it out.

    Có con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.

    en.wiktionary2016
  • con rệp

    noun

    I would never kill a bug or a rat!

    Tôi không bao giờ giết con rệp hay con chuột cả!

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lỗi
    • máy nghe trộm
    • con bọ
    • làm phát cáu
    • sâu bọ
    • làm khó chịu
    • sai sót
    • sự điên rồ
    • ý nghĩ điên rồ
    • vi trùng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bug " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bug noun proper ngữ pháp

the Bug River, flowing northwest 450 mi. between Belarus and Poland. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Con bọ

    I got a bug in my eye and I can't get it out.

    con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

Hình ảnh có "bug"

bug bug bug Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bug" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bug đọc Tiếng Anh Là Gì