"bugi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bugi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bugi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bugi

glow plug
  • bugi đốt nóng: glow plug
  • plug
  • bộ tách bóng hay cáp bugi: sparking plug cable or loom separator
  • bugi (đánh lửa): ignition plug
  • bugi (động cơ): sparking plug
  • bugi (nến điện): spark plug
  • bugi đánh lửa: sparking plug
  • bugi đánh lửa: spark (ing) plug
  • bugi đánh lửa: ignition plug
  • bugi đánh lửa: plug
  • bugi đánh lửa cao thế: high-tension spark plug
  • bugi đốt nóng: glow plug
  • bugi đốt nóng: heat plug
  • bugi kiểu điện trở: resistor-type spark plug
  • bugi loại nguội: cold plug
  • bugi nhiệt: hot spark plug
  • bugi nóng: hot spark plug
  • bugi xông máy: heat plug
  • bugi xông nóng máy: heater plug
  • chìa khóa ống mở bugi: spark plug wrench
  • dải phủ cáp bugi: sparking plug cable cover strip
  • dây bugi: spark plug cable
  • dây bugi: spark plug wire
  • đầu dây bugi: spark plug terminal
  • điện cực bugi: spark plug electrode
  • điểm đánh lửa của bugi: sparking plug point
  • khe bugi đánh lửa: sparking plug gap
  • lỗ bugi: spark plug hole
  • lỗ lắp bugi vào máy: spark plug hole
  • máy thử bugi: spark plug tester
  • mũi nhọn bugi: spark plug point
  • ống mở bugi: spark plug wrench
  • ổ cắm bugi (đánh lửa): spark plug socket
  • phần cách điện bằng sứ của bugi: spark plug insulator or porcelain
  • thân bugi: spark plug shell
  • thân bugi: spark plug body
  • vỏ bugi: spark plug shell
  • vỏ bugi: spark plug body
  • vòng đệm bugi: spark plug gasket
  • vòng lót châm bugi (kín hơi): spark plug gasket
  • plug spark
    spark plug
    Giải thích VN: Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.
  • bugi (nến điện): spark plug
  • bugi đánh lửa cao thế: high-tension spark plug
  • bugi kiểu điện trở: resistor-type spark plug
  • bugi nhiệt: hot spark plug
  • bugi nóng: hot spark plug
  • chìa khóa ống mở bugi: spark plug wrench
  • dây bugi: spark plug cable
  • dây bugi: spark plug wire
  • đầu dây bugi: spark plug terminal
  • điện cực bugi: spark plug electrode
  • lỗ bugi: spark plug hole
  • lỗ lắp bugi vào máy: spark plug hole
  • máy thử bugi: spark plug tester
  • mũi nhọn bugi: spark plug point
  • ống mở bugi: spark plug wrench
  • ổ cắm bugi (đánh lửa): spark plug socket
  • phần cách điện bằng sứ của bugi: spark plug insulator or porcelain
  • thân bugi: spark plug shell
  • thân bugi: spark plug body
  • vỏ bugi: spark plug shell
  • vỏ bugi: spark plug body
  • vòng đệm bugi: spark plug gasket
  • vòng lót châm bugi (kín hơi): spark plug gasket
  • sparker
    sparking plug
  • bộ tách bóng hay cáp bugi: sparking plug cable or loom separator
  • bugi (động cơ): sparking plug
  • bugi đánh lửa: sparking plug
  • dải phủ cáp bugi: sparking plug cable cover strip
  • điểm đánh lửa của bugi: sparking plug point
  • khe bugi đánh lửa: sparking plug gap
  • bugi nến điện
    spark-plug
    bugi xông khi khởi động
    glow plugs
    chấu bugi
    spark points
    dây bugi (cao thế)
    high tension cable
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bugi Xe Máy Tiếng Anh Là Gì