Nghĩa Của Từ Bugi - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    glow plug
    plug
    bộ tách bóng hay cáp bugi sparking plug cable or loom separator bugi (nến điện) spark plug bugi (đánh lửa) ignition plug bugi (động cơ) sparking plug bugi kiểu điện trở resistor-type spark plug bugi loại nguội cold plug bugi nến điện spark-plug bugi nhiệt hot spark plug bugi nóng hot spark plug bugi xông máy heat plug bugi xông nóng máy heater plug bugi đánh lửa ignition plug bugi đánh lửa spark (ing) plug bugi đánh lửa sparking plug bugi đánh lửa cao thế high-tension spark plug bugi đốt nóng glow plug bugi đốt nóng heat plug bugi, nến điện plug spark bugi, nến điện spark-plug chìa khóa ống mở bugi spark plug wrench dải phủ cáp bugi sparking plug cable cover strip dây bugi spark plug cable dây bugi spark plug wire khe bugi đánh lửa sparking plug gap lỗ bugi spark plug hole lỗ lắp bugi vào máy spark plug hole máy thử bugi spark plug tester mũi nhọn bugi spark plug point ổ cắm bugi (đánh lửa) spark plug socket ống mở bugi spark plug wrench phần cách điện bằng sứ của bugi spark plug insulator or porcelain thân bugi spark plug body thân bugi spark plug shell vỏ bugi spark plug body vỏ bugi spark plug shell vòng lót châm bugi (kín hơi) spark plug gasket vòng đệm bugi spark plug gasket đầu dây bugi spark plug terminal điểm đánh lửa của bugi sparking plug point điện cực bugi spark plug electrode
    plug spark
    spark plug

    Giải thích VN: Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang [[qua. ]]

    bugi kiểu điện trở resistor-type spark plug bugi nhiệt hot spark plug bugi nóng hot spark plug bugi đánh lửa cao thế high-tension spark plug chìa khóa ống mở bugi spark plug wrench dây bugi spark plug cable dây bugi spark plug wire lỗ bugi spark plug hole lỗ lắp bugi vào máy spark plug hole máy thử bugi spark plug tester mũi nhọn bugi spark plug point ổ cắm bugi (đánh lửa) spark plug socket ống mở bugi spark plug wrench phần cách điện bằng sứ của bugi spark plug insulator or porcelain thân bugi spark plug body thân bugi spark plug shell vỏ bugi spark plug body vỏ bugi spark plug shell vòng lót châm bugi (kín hơi) spark plug gasket vòng đệm bugi spark plug gasket đầu dây bugi spark plug terminal điện cực bugi spark plug electrode
    sparker
    sparking plug
    bộ tách bóng hay cáp bugi sparking plug cable or loom separator dải phủ cáp bugi sparking plug cable cover strip khe bugi đánh lửa sparking plug gap điểm đánh lửa của bugi sparking plug point Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Bugi »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bugi Xe Máy Tiếng Anh Là Gì