• bụi bẩn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, black, grime | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'bụi bẩn' translations into English. Look through examples of bụi bẩn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Examples of using Nhiều bụi bẩn in a sentence and their translations · [...] · Dense 3- 5 micrometer quality fiber removes more dust dirt and microbes than ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỤI BẨN , BỤI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỤI BẨN , BỤI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bụi bẩn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Bụi bẩn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does Bụi bẩn mean in English? If you want to learn Bụi bẩn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bụi bẩn" into English. Human translations with examples: dust, dust, dust, dirty, shrubs.
Xem chi tiết »
bụi bẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụi bẩn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bụi bẩn. * dtừ. grime.
Xem chi tiết »
Translation of «Bụi» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. bụi: Bui. Examples of translating «Bụi» in context: Bụi màu vàng.
Xem chi tiết »
Translation of «grime» in Vietnamese language: «Bụi bẩn» — English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. dust. bơ ̉ i bu ̣ i ; bỏ đất vào xem ; bụi bay ; bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự bẩn thỉu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation of «Bụi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Bụi» in context: Bụi bẩn. The grime. source.
Xem chi tiết »
his clothes were covered with dirt. quần áo của nó phủ đầy bụi bẩn. how can I get the dirt off the walls? làm sao tôi tẩy được chỗ bẩn trên tường?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Bẩn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi bẩn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu