Bẩn tiếng Trung là gì saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 183-9511-ban-tieng-trung-la-gi
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về Môi trường và Bảo vệ ... 31, Bụi bẩn, 污垢, wūgòu ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2018 · TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG I. Ô nhiễm: 污染 Wūrǎn 1. Chất thải công nghiệp: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (6) 1 thg 6, 2021 · Môi trường thoái hóa, 环境退化, huánjìng tuìhuà ; Nước bẩn, 污水, wūshuǐ ; Bùn bẩn, 污泥, wū ní ; Bụi bẩn, 污垢, wūgòu ; Vật ô nhiễm, 污染物, wūrǎn ...
Xem chi tiết »
Bụi Bẩn / 污垢 / Wūgòu. 41. Bức Xạ Hạt Nhân / 核輻射 / Héfúshè. 42. Cạn Kiệt Năng Lượng / 能源枯竭 / Néngyuánkūjié. 43. Cặn Bã / 廢渣 / Fèizhā.
Xem chi tiết »
Bùn bẩn, 污泥, wū ní ; Bụi bẩn, 污垢, wūgòu ; Vật ô nhiễm, 污染物, wūrǎn wù ; Ống nước ô nhiễm, 污水管, wūshuǐ guǎn ; Giếng nước ô nhiễm, 污水井, wūshuǐ jǐng.
Xem chi tiết »
污染病. wūrǎn bìng. Bệnh ô nhiễm ; 陆海污染. lù hǎi wūrǎn. Biển lục địa ô nhiễm ; 核辐射. hé fúshè. Bức xạ hạt nhân ; 污垢. wūgòu. Bụi bẩn ; 飘尘. piāochén. Bụi bay.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG **** 1. Bảo Vệ Rừng / 护林 / Hùlín. ... Cai Thuốc Lá / 戒烟 / Jièyān. ... Bụi Bẩn / 污垢 / Wūgòu.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2019 · 有毒化学品 /yǒudú huàxué pǐn/ Hóa chất độc hại · 臭氧层 /chòuyǎngcéng/ Tầng ozone · 臭氧洞 /chòuyǎngdòng/ Lỗ thủng tầng ozone · 大气污染 /dàqì ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa 纤尘 Tiếng Trung (có phát âm) là: [xiānchén]hạt bụi nhỏ。细小的灰尘。纤尘不染(一点灰尘也沾不上)。không mảy may dính bụi bẩn。.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về ô nhiễm môi trường. 污染 /wūrǎn/ Ô nhiễm. 飘尘污染 /piāochén wūrǎn/ Ô nhiễm bụi. 油污 /yóuwū/ Ô nhiễm dầu.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2020 · Từ vựng bổ sung ; 10, Nước bẩn: 污水 ; 11, Bụi bẩn: 污垢 ; 12, Tiếng ồn trong thành phố: 城市噪声 ; 13, Rác đô thị: 城市垃圾 ...
Xem chi tiết »
腌臜; 肮脏; 垢腻; 不洁的; 污秽 《不干净。》 溷浊; 混浊 《(水、空气等)含有杂质, 不清洁, 不新鲜。》 腻; 滓; 淟 《污浊; 肮脏。》 bụi bẩn.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2017 · Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy, profile picture ... Ô nhiễm bụi: 飘尘污染 piāochén wūrǎn ... Nước bẩn: 污水 wūshuǐ 30. Bùn bẩn: 污泥 wū ní
Xem chi tiết »
Tiếng Trung EMG Online xin giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về Môi trường và Bảo vệ môi trường. ... 31, Bụi bẩn, 污垢, wūgòu ... 520 là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Bẩn Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi bẩn tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu